EM LO LẮNG CHO ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

EM LO LẮNG CHO ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em lo lắng cho anhi'm worried about you

Ví dụ về việc sử dụng Em lo lắng cho anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em lo lắng cho anh quá.I'm worried about you.Thế thì em không biết, nhưng em lo lắng cho anh..I don't know, but I'm worried about you..Nên em lo lắng cho anh là tất nhiên.I did worry about you, naturally.Nghe này, anh không muốn em lo lắng cho anh, được chứ?Listen… I don't want you worried about me, okay?Nhưng, vì anh… Bởi vì em lo lắng cho anh, em ráng chịu đựng tất cả.But, for you… because I was worried about you, I put up with it all.Em đang lo lắng cho anh.I'm worried about you.Em rất lo lắng cho anh.I have been worried about you.Có lẽ em đã lo lắng cho anh.Maybe I was worried about you.Em chỉ lo lắng cho anh thôi mà.I'm just worried about you.Anh nghĩ em đang lo lắng cho anh.I think you were worried about me.Em không muốn anh phải lo lắng cho em, được không?I don't want you to worry about me, okay?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 11, Thời gian: 0.0158

Từng chữ dịch

emdanh từembrotherbrothersemto melodanh từloworrycarefearlotake carelắngđộng từlắnglistenworriedlắngdanh từsedimentationdepositionanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em lo lắng cho anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Lo Lắng Cho A