EM ỔN CHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EM ỔN CHỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em ổn chứ
are you okayare you OKyou alright
cậu ổn chứanh ổn chứbạn ổn chứcậu không sao chứcô không sao chứem ổn chứem ổn không
{-}
Phong cách/chủ đề:
You alright?Hey, em ổn chứ?
Hey, are you OK?Em ổn chứ?
Are you okay,?Ana, em ổn chứ?
Ana, are you okay?Em ổn chứ?
Are you alright?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem chứcô chứtiền chứSử dụng với trạng từnữa chứKai, em ổn chứ?
Kai, are you okay?Em ổn chứ Billy?
You okay, Billy?Wally, em ổn chứ?
Wally, you okay?Em ổn chứ, Sam?
Are you okay, Sam?Erica, em ổn chứ?
Erica, are you okay?Em ổn chứ, Khumba?
You okay, Khumba?Olivia, em ổn chứ?
Olivia, are you ok?Em ổn chứ Billy?
Are you okay Billy?Nanoha, em ổn chứ?
Nanoha, are you okay?Em ổn chứ, Maddie?
You doing okay, Maddie?Này, Michael, em ổn chứ?
Hey, Michael, are you okay?Em ổn chứ nhóc?" tôi hỏi.
You okay, kid?" he asked.Blake, Ben đây, em ổn chứ?
Blake! Blake, it's Ben. Are you okay?Em ổn chứ nhóc?" tôi hỏi.
Are you OK, boy?” she asked.Vài phút sau anhchàng lại hét toáng lên:“ Em ổn chứ?”.
After a while, he shouted out,"Are you OK?".Nico, em ổn chứ?” tôi hỏi.
Niall, are you ok?"I asked.Em ổn chứ nhóc?" tôi hỏi.
Are you okay, boy?" he asked.Eun Jo, em ổn chứ? Phụ đề tiếng Việt do nhóm PKer@ Viikii. net thực hiện.
Eun Jo, are you okay? Brought to you by the PKer team@ www. viikii. net.Em ổn chứ nhóc?" tôi hỏi.
Are you okay, kid?" he asked.Em ổn chứ?” anh ngạc nhiên nói.
Are you okay?” he asked in surprise.Em ổn chứ?” anh ngạc nhiên nói.
You're okay with this?” he was surprised.Em ổn chứ, cô bé?”, anh hỏi Juliette.
Are you okay there, girlie?" asked Lizzie.Em ổn chứ?”, ông nói rồi ngồi bên bà.
Are you OK?" she said, sitting next to him.Em ổn chứ, em… em có muốn anh dừng lại ko?”.
Are you okay, would you want me to stop?”.Em ổn chứ?”, Zach hỏi trong khi cả hai bước khỏi hành lang.
Are you okay?” asked Jess as they went out into the hallway.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 42, Thời gian: 0.0235 ![]()
em ômem ổn không

Tiếng việt-Tiếng anh
em ổn chứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Em ổn chứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
emđại từiyoumemyyourổntính từfineokaygoodwrongổntrạng từwellchứsự liên kếtbutandchứrather thanchứdanh từrightchứtính từokayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em ổn Chứ Tiếng Anh
-
EM ỔN CHỨ In English Translation - Tr-ex
-
Em ổn Chứ? Dịch
-
Em ổn Chứ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bạn ổn Chứ Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Trung - Các Mẫu Câu Thăm Hỏi Thông ...
-
Hỏi Thăm Sức Khoẻ Người Bệnh Bằng Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh
-
Results For Bạn ổn Chứ Translation From Vietnamese To English
-
Results For Bạn Vẫn ổn Chứ Translation From Vietnamese To English
-
Những Cách Nói Thay Thế 'I'm Fine' - VnExpress
-
Vợ à, Em ổn Chứ? - VnExpress
-
Những Mẫu Câu đàm Thoại Tiếng Anh Thông Dụng Bạn Cần Biết