EM RỂ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " EM RỂ " in English? SNounem rểbrother-in-lawanh rểem rểanh vợanh traiem vợem traiem chồng

Examples of using Em rể in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi gọi hắn là em rể.I call him my brother-in-law.Em rể- từng làm việc trong bưu điện;His brother-in-law, who worked in a mailroom;Ta phải đón tiếp đứa em rể.I must welcome my brother-in-law.Vụ tấn công vào em rể tôi, tôi không hiểu.This attack on my brother-in-law, I don't understand it.Tuần trước tôi nhận được điện thoại từ em rể.Last week I received a call from my brother-in-law.Combinations with other parts of speechUsage with verbsUsage with nounschú rểcon rểchàng rểem rểngười anh rểReza Naiyeer, Em rể cô ấy từng làm ăn với Syed Ali.Reza Naiyeer, her sister's fiancé, had dealings with Syed Ali.Stepan Ackađich vội ngắt lời em rể.Stepan Arkadyevitch made haste to interrupt his brother-in-law.Vụ tấn công thằng em rể của tôi… tôi không hiểu nó có ý nghĩa gì.This attack on my brother-in-law, I don't know what it means.Em rể, không nghĩ tới ngươi như vậy quan tâm ta, ta rất cảm động…".Brother-in-law, I didn't expect you to care about me so much,I am so touched….”.Thứ trưởng Shawkat là em rể của Tổng thống Bashar al- Assad.General Assef Shawkat was the brother-in-law of President Bashar al-Assad.Em rể Hugh của tôi chơi không biết bao nhiêu ván UpWords với tôi, và Roger cũng thích trò này.My brother-in-law Hugh played countless games of UpWords with me, and Roger liked it.Băng đảng này đã giết chết em rể ông tại thị trấn quê nhà El Chal ở vùng Petén của Guatemala.He was extorted by a gang that had already murdered his brother-in-law in his home town of El Chal in Guatemala's Petén region.Cassius Longinus bắt đầu âm mưu chống lại nhà độc tài và nhanh chóng lôi kéo được em rể là Marcus Brutus tham gia.Cassius Longinus started the plot against the dictator, quickly getting his brother-in-law Marcus Brutus to join.Khi thằng em rể tôi dìm chết con mình Rồi tự cắt tai nó nói với mọi người rằng tôi làm điều đó.When my sister's husband drowned her baby and sliced his ears off, he told everyone I did it.Mỗi lần trở về quê nhà,tôi đều cùng với em rể, một quan chức chính quyền huyện đã về hưu.Every time I went back to my hometown,I would get together with my brother-in-law, who was a retired county government official.Maurice Phillips- em rể của nghệ sĩ huyền thoại cho hay:“ Chúng tôi sẽ biến Paisley Park trở thành một viện bảo tàng để tưởng nhớ Prince”.His brother-in-law Maurice Philips told the Sun,“We will turn Paisley Park into a museum in Prince's memory.Murat cưới một trong số các em gái và trở thành em rể cũng như tiếp tục phục vụ Napoléon như một vị tướng.Murat married one of Napoleon's sisters, becoming his brother-in-law; he also served under Napoleon as one of his generals.Dion, em rể của Dionysius I, đã thuyết phục Plato đến Syracuse để dạy kèm Dionysius II, con người vừa chết và là người kế vị.Dion, the brother-in-law of Dionysius I, persuaded Plato to come to Syracuse to tutor Dionysius II, the new ruler.Nếu tôi có thể phục vụ Đức Phật như một gia trưởng,tham vọng cao nhất của tôi sẽ là em rể của Vua Kanishka," Charaka trả lời.If I could serve Buddha as a householder,my highest ambition would be to be a brother-in-law to King Kaníshka," replied Cháraka.Năm 1802,Napoléon Bonaparte đã phái quân dưới sự chỉ huy của em rể mình là tướng Charles Victor Emmanuel Leclerc đế chinh phục Haiti.In 1802 Napoleon sent troops under the command of his brother-in-law, General Charles Victor Emmanuel Leclerc, to subdue the Haitians.Thông qua chú của ông, em rể của nhà xuất bản truyện tranh Martin Goodman, Lee trở thành trợ lý của Timely Comics, sau này được biết đến dưới cái tên Marvel.Through his uncle, the brother-in-law of comicbook publisher Martin Goodman, Lee became an assistant at what was then known as Timely Comics, which eventually became Marvel.Ông đã nhận được một cuộc gọi vào sángthứ Sáu vừa qua từ người em rể là Adan Ibrahin Dirie, người cũng phải nhập viện vì bị thương do trúng đạn.He received a phone call on Friday morning from his brother-in-law Adan Ibrahin Dirie, who was also in the hospital with gunshot wounds.Sau khi đăng quang vào tháng 12 năm 969, Tzimiskes liền cử em rể Bardas Skleros tới trấn áp một cuộc nổi loạn của Bardas Phokas, một người anh em họ của Tzimiskes khao khát kế thừa ngôi vị của hoàng thúc.After his coronation in December 969, Tzimiskes dispatched his brother-in-law Bardas Skleros to subdue a rebellion by Bardas Phokas, a cousin of Tzimiskes who aspired to succeed their uncle as emperor.Ông nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp này từ năm 1950 và cùng với em rể của mình, Marc Resen mở rộng kinh doanh thành một chuỗi hơn 200 cửa hàng.He took control of the clothing business in the 1950's and together along with his brother in law, Marc Resen, he has helped it grow into a chain of more than 200 shops.Sargent Shriver, em rể của Tổng thống Kennedy, đã nhận lời sau khi Ted Kennedy, Thượng nghị sĩ Abe Ribicoff bang Connecticut, Thống đốc bang Florida Reubin Askew, Hubert Humphrey, và Thượng nghị sĩ Ed Muskie, tất cả đều từ chối không đứng chung liên danh.Sargent Shriver, President Kennedys brother-in-law, said yes after Ted Kennedy, Senator Abe Ribicoff of Connecticut, Governor Reubin Askew of Florida, Hubert Humphrey, and Senator Ed Muskie all declined to join the ticket.Sanyo được thành lập bởi Iue Toshio( 井植 歳男, 1902- 1969), em rể Matsushita Konosuke và cũng từng là công nhân của Matsushita, vào năm 1947 và được hợp thành năm 1950.Iue Toshio, 1902- 1969, the brother-in-law of Konosuke Matsushita and also a former Matsushita employee, in 1947 and was incorporated in 1950.Trên thực tế,ông Thaksin đã từng được thay thế bởi đồng minh Samak Sundaravej và em rể Somchai Wongsawat- cả hai sau đó đều bị bãi chức- trước khi ông đề nghị người em gái út ra tranh cử.In fact,Thaksin was succeeded by his ally Samak Sundaravej and his brother-in-law Somchai Wongsawat- both disqualified from office- before he asked his youngest sister to stand.Sanyo được thành lập bởi Iue Toshio( 井植 歳男, 1902-1969), em rể Matsushita Konosuke và cũng từng là công nhân của Matsushita, vào năm 1947 và được hợp thành năm 1950.Sanyo was founded by Toshio Iue(井植 歳男 Iue Toshio, 1902-1969), the brother-in-law of Konosuke Matsushita and also a former Matsushita employee, in 1947 and was incorporated in 1950.Năm 1090 người Pecheneg lại kéo quân xâm phạm xứ Thrace lần nữa,[ 29] trong lúc Tzachas, em rể của Hồi vương xứ Rum, vội điều động một hạm đội hùng hậu và cố gắng hợp sức với người Pecheneg vây hãm kinh thành Constantinopolis.In 1090 the Pechenegs invaded Thrace again,[28] while Tzachas, the brother-in-law of the Sultan of Rum, launched a fleet and attempted to arrange a joint siege of Constantinople with the Pechenegs.Display more examples Results: 29, Time: 0.0188

See also

em rể tôimy brother-in-law

Word-for-word translation

empronouniyoumemyyourrểnounhusbandmanin-lawgroomrểin law S

Synonyms for Em rể

anh rể em rất yêuem rể tôi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English em rể Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Em Rể In English