Em Rể - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛm˧˧ zḛ˧˩˧ | ɛm˧˥ ʐe˧˩˨ | ɛm˧˧ ɹe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛm˧˥ ɹe˧˩ | ɛm˧˥˧ ɹḛʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]em rể
- Chồng của em gái.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "em rể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Em Rể Là Ai
-
Từ điển Tiếng Việt "em Rể" - Là Gì?
-
Em Rể Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Em Rể Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Em Rể Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'em Rể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Anh Rể Là Gì? Cách Xưng Hô Trong Gia đình Việt Nam
-
Bố Vợ Của Em Rể Của Chồng Chị Dâu Thì Ta Gọi Là Gì? - VnExpress
-
Bố Vợ Của Anh Rể Là Ai? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất! - Wowhay
-
Em Rể - Vietgle Tra Từ - Coviet - Cồ Việt
-
Bố Vợ Của Anh Rể Là Ai? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất!
-
Ai đó Gọi Chồng Của Anh ấy Hoặc Chị Dâu Của Mình Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Anh Rể - Tax-definition