Em Rể - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
em rể IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛm˧˧ zḛ˧˩˧ | ɛm˧˥ ʐe˧˩˨ | ɛm˧˧ ɹe˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛm˧˥ ɹe˧˩ | ɛm˧˥˧ ɹḛʔ˧˩ | ||
Danh từ
em rể
- Chồng của em gái.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “em rể”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Em Rể Là Như Thế Nào
-
Em Rể Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "em Rể" - Là Gì?
-
Em Rể Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Em Rể Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'em Rể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển Tiếng Việt " Em Rể Là Gì ? Cách Xưng Hô Trong Gia Đình ...
-
Em Rể - Vietgle Tra Từ - Coviet - Cồ Việt
-
ĐịNh Nghĩa Anh Rể - Tax-definition
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Việt Nam - Chân Đất
-
Anh Rể Là Gì ? Cách Xưng Hô Trong Gia Đình Việt Nam Wiktionary ...
-
Trên Mạng Gọi Nhau Như Thế Nào ... ?
-
Anh Em Hay Chị Em đồng Hao Nghĩa Là Gì? - TIẾNG VIỆT - Bang Hội
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking