Em Rể - Wiktionary Tiếng Việt

em rể
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛm˧˧ zḛ˧˩˧ɛm˧˥ ʐe˧˩˨ɛm˧˧ ɹe˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛm˧˥ ɹe˧˩ɛm˧˥˧ ɹḛʔ˧˩

Danh từ

em rể

  1. Chồng của em gái.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “em rể”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=em_rể&oldid=1832697”

Từ khóa » Em Rể Là Như Thế Nào