EM SAI RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Ví dụ về việc sử dụng Em sai rồi
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
em đã sai rồii was wronganh sai rồiyou are wrongyou're wrongyou were wronglà sai rồiis wrongbe wrongcô sai rồiyou're wrongngươi sai rồiyou're wrongcậu sai rồiyou're wrongông sai rồiyou're wrongyou were wrongcon sai rồiyou're wronglàm sai rồidoing wrongsói sai rồithe wolf was wrongchị sai rồiyou are wrongđã sai rồiwas wrongare wrongwere wrongbe wrongem rồiyou nowbạn sai rồiyou are wrongnghĩ sai rồithought wrongđều sai rồiis all wronglại sai rồiwas wrongmistake againare wrong again , hogeswrong again , mysai rồiare wrongwrong thenare mistakenem mệt rồii'm tiredem điên rồiyou're crazyTừng chữ dịch
emđại từiyoumemyshesaisaiwrongfalseincorrecterrorrồitrạng từthennowalreadyrồisự liên kếtandCụm từ trong thứ tự chữ cái
em rất tiếc nếu anh em rất tiếc vì anh em rất trân trọng em rất tuyệt em rất tự hào vì anh em rất vui em rất vui được em rất vui khi em rất vui khi được em rất vui là em rất vui vì anh đã em rất vui vì được em rất vui vì được anh em rất xấu hổ khi em rất xin lỗi em rất xin lỗi vì em rất yêu em rất yếu em rất yêu anh ấy em rất yêu cô ấy em rất yêu thích em rể em rể tôi em rên em rồi em rơi em rời em rời bỏ tôi em rời đi em rời khỏi em rời khỏi đây em rời khỏi london em rơi xuống em run rẩy em rút em rút lui em rửa tay em rửa xe em sa ngã em sai ở đâu em sai rồi em sản phẩm em sang mỹ em sáng tạo hơn em sao rồi em sáu em sau khi em em sau nhé em sáu tháng để sống em say em say rượu em sẳn em sẵn sàng chấp nhận em sẵn sàng chưa em sẵn sàng đi em sắp em sắp chết em sắp đi em sắp được em sắp nói em sắp thành em sắp xếp em sắp yêu cầu em sẽ ẻm sẽ em sẽ ăn mặc em sẽ bán em sẽ báo cáo em sẽ bảo họ em sẽ bảo vệ em sẽ bảo vệ nó em sẽ bay em sẽ bắn em sẽ bắt đầu em sẽ bắt đầu thay đổi em sẽ bắt đầu tìm kiếm em sẽ bị em sẽ bị bệnh em sẽ bị kẹt em sẽ bị phạt em sẽ bị thươngTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTừ khóa » Em Xin Lỗi Em Sai Rồi Dịch Sang Tiếng Anh
-
Em Xin Lỗi Em Sai Rồi Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Em Sai Rồi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TÔI SAI RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Em Sai Rồi, Anh Xin Lỗi Em đi - Tieng Anh Nghe - Noi | Facebook
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Langmaster
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Cảm động Và Lịch Thiệp Nhất
-
CÁCH NÓI LỜI XIN LỖI TRONG TIẾNG ANH | Kênh Sinh Viên
-
50+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Chân Thành Và Hiệu Quả
-
Cách Nói 'Tôi Xin Lỗi' Trong Tiếng Anh - VnExpress