9 thg 3, 2016
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2016 · Từ "em" trong tiếng Hàn ... Viết là 동생. Chúng ta hãy thay đổi cách thức học từ vựng của bản thân. Khi học một từ bạn nên tìm những từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Thực tế, tiếng Hàn không có từ dành riêng để gọi “em yêu”. Vì vậy, bạn có thể sử dụng một số từ thay thế khác như: Cha-ki-ya(자기야) hay Yobo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (28) 6 thg 5, 2020 · 직계가족 (Quan hệ trực hệ) ; 외할아버지 (oehal-abeoji): Ông ngoại, 남동생 (namdongsaeng): Em trai ; 어머니 (eomeoni) : Mẹ, 여동생 (yeodongsaeng): ... Cách xưng hô trong gia đình... · Trong những mối quan hệ...
Xem chi tiết »
Từ Oppa rất quen thuộc với các khán giả phim Hàn chỉ được dùng cho các em gái gọi anh trai, nếu là em trai gọi anh trai thì phải dùng là Hyong. Do đó, đừng bạn ...
Xem chi tiết »
할머니: bà (hal mo ni). ... 부모님: cha mẹ (pu mô nim). ... 어머니: mẹ (ò mo ni) . ... 형 : anh trai - em trai gọi (hyong) . ... 누나: chị gái - em trai gọi (nù na) .
Xem chi tiết »
시동생 (Sidongsaeng): Em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng). 도련님 (Dolyeonnim): Gọi em trai chồng một cách tôn trọng. 아가씨 (Agassi): ...
Xem chi tiết »
em gái: 자매, 누이, 사저, 언니, 여동생, 여자 형제,. Đây là cách dùng em gái tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · 저 (jeo): con cái xưng với cha mẹ. è xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ. 나 (na) / 내가 (naega): cha mẹ xưng với con cái hoặc anh chị em dùng ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Em gái tiếng Hàn là gì? Từ vựng: 여동생. Phát âm: yeo-dong-saeng. Ý nghĩa tiếng Việt: Em gái. Từ loại: Danh từ. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Các từ vựng dưới đây sẽ dùng thường xuyên và rất quan trọng để các bạn giao tiếp đó nha. Hãy cùng nhau luyện tập chăm chỉ để cùng nâng cao vốn ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2019 · Oppa(오빠) là một đại từ xưng hô trong tiếng Hàn có nghĩa là “anh” hay “anh yêu”. Tùy vào từng trường hợp sử dụng chứ không phải bất cứ ai, bất ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Cách xưng hô trong công ty tiếng Hàn · 아저씨: chú, bác · 아주머니/ 아줌마: bác, dì, cô · 아가씨: cô gái, tiểu thư · Con trai gọi đồng nghiệp nam ...
Xem chi tiết »
1.3 Chồng yêu tiếng Hàn là gì? 1.4 Ba/ mẹ của (tên con bạn); 1.5 Naekkeo (내꺼); 2. Gọi người yêu trong tiếng ...
Xem chi tiết »
1.형부 hyơng-bu. Anh rể · 2.매제 me-chê.Em rể · 3.형수 hyơng-xu.Chị dâu · 4.제수씨 chê -su-si.Em dâu · 5.형제 hyơng-chê.Anh em · 6.매 nam-me. Chị em (trai) · 7.자매 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Em Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề em trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu