EM VÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM VÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sem vàiyou somebạn một sốanh vàianh mộtcô vàicô mộtcậu mộtngươi mộtem mộtcháu vàiông một sốme sometôi một sốtôi mộttôi vàitôi chúttôi ítem vàita chúttôi mấytôi nhiềutôi nhữngyou a couplebạn một vàianh vàicậu vàiông một vàiem vàicô vài

Ví dụ về việc sử dụng Em vài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tặng em vài Donnie.Give me some Donnie.Bác ấy nói với em vài việc.He was telling me some things.Tặng em vài Stevie.Give me some Stevie.Hắn đánh trúng em vài lần..He slapped me a couple of times..Cho em vài tin tức nhé.Give me some news.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnÔng ấy cho em vài viên thuốc.He gave me some pills.Cho em vài ý kiến đi.Give me some opinions.Để anh cho em vài lời khuyên.Let me give you some advice.Chỉ muốn hỏi em vài câu.Just wanna ask you a couple questions.Hay cho em vài key ạ?Or give you some keys?Bác cảnh sát hỏi em vài chi tiết.The police asked me for details.Nợ anh em vài tấm hình.I owe you some pictures.Em cần anh làm giúp em vài việc.I need you to do something for me.Anh mang cho em vài bộ quần áo này.I brought you some clothes.Chị nhớ đã cùng bay với em vài lần.I had the opportunity to fly with you several times.Tôi có mang cho em vài quyển sách.I brought you some books.Cho em vài giờ và em sẽ gọi lại cho anh..Give me a couple of hours and I will call you..Anh có thấy em vài năm trước.I saw you a couple of summers ago.Em còn non lắm, để tôi chỉ cho em vài đường.I am very tired so will just show you some of the designs.Anh có thể giúp em vài tài liệu ko?Could you help me some materials?Em còn non lắm, để tôi hướng dẫn em vài chiêu.I am very tired so will just show you some of the designs.Share giùm em vài công thức với!Share some recipes with me!Anh biết không, khi mà em nói chuyện với Buddy,anh ấy đã cho em vài lời khuyên.You know, when I was onthe phone with Buddy, he gave me some advice.Anh sẽ làm cho em vài chiếc bánh mì zuchini.I'm going to make you some zucchini bread.Nếu em thương tiếc những bức ảnh như thế, chỉ cần cầu xin vàanh sẽ đưa cho em vài cái!.If you're so keen on my photos,just ask and I will give you some!.Hẹn gặp lại em vài ngày nữa.See you in, uh- in a couple of days.Tôi đến đây như như một người lữ hành để nghe và học hỏi nơi anh chị em, vàđể cống hiến anh chị em vài lời hy vọng và an ủi..I have come as a fellow pilgrim to listen and to learn from you,as well as to offer you some words of hope and consolation..Giờ thì anh vừa yêu cầu em vài chuyện kỳ lạ đấy.Now, you have asked me some strange things.Anh nhìn em như thể anh đang cố cho em vài lời khuyên có ích vậy.You're giving me that look like you're gonna try to give me some really wise, meaningful advice.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5079, Thời gian: 0.1758

Xem thêm

em có vàii have some

Từng chữ dịch

emdanh từembrotherbrothersemto mevàingười xác địnhseveralsomevàidanh từcouplenumbervàia few S

Từ đồng nghĩa của Em vài

bạn một số anh vài cô vài em và conem và tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em vài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Eo Vài