em vợ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa em vợ Tiếng Trung (có phát âm) là: 内弟; 妻弟; 小舅子 《妻子的弟弟。》小姨子 《妻子的妹妹。》.
Xem chi tiết »
*** Xin phép được đưa từ “Vợ trong tiếng Trung” lên đầu bài ạ ! Vợ trong tiếng Trung Quốc là gì? Vợ: 老婆 Lǎopó. Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓. Cách xưng hô trong gia đình... · Từ vựng tiếng Trung chủ đề...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2019 · Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/; Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ – 老公 /Lǎogōng/; Con trai : 儿子 /Érzi/; Con dâu: ...
Xem chi tiết »
Em dâu: 弟妹 /Dìmèi/ · Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú) 侄子/侄女 /Zhízi/Zhínǚ/ · Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô) 舅侄/舅侄女 /Jiù zhí/Jiù zhínǚ/.
Xem chi tiết »
Cách xưng hô trong gia đình với tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Bố/Mẹ/Anh, Chị Em trong tiếng Trung là gì? ... 小舅子 xiǎo jiù zǐ: chồng em vợ
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 大姨子, dàyízi, chị vợ ; 表姐妹, biǎojiěmèi, chị em họ ; 义姐, yìjiě, chị nuôi ; 侄妇;甥妇;孙媳, zhífù;shēngfù;sūnxí, cháu dâu ; 侄女婿;甥女婿 ...
Xem chi tiết »
Cách xưng hô Anh, Em trai trong tiếng Trung ... Thím/mợ (vợ của chú/cậu) = Thẩm thẩm (Nếu gọi thím ba thì là tam thẩm, thím tư thì gọi là tứ thẩm…)
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (13) 23 thg 4, 2022 · Người yêu cũ tiếng Trung là gì? ... Anh đã yêu em mất rồi: 我爱上了你 – / wǒ ài shàngle nǐ / ... Gọi em yêu / anh yêu tiếng Trung.
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2014 · Cô/dì = A di (Nếu gọi cô ba thì là tam di, cô tư thì gọi là tứ di….) Dượng (chồng của chị/em gái cha/mẹ) = Cô trượng. Thím/mợ (vợ của chú/cậu) = ...
Xem chi tiết »
Chị và anh rể: 姐姐-姐夫 /Jiejie – jiěfu/ · Em gái và em rể: 妹妹-妹夫/Mèimei – mèifu/ · Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu): 外甥/外甥女 /Wàishēng/wàishēngnǚ/ ...
Xem chi tiết »
Xưng hô đối với gia đình chị, em gái trong tiếng Hoa căn bản ; Em rể, 妹夫 /Mèifū/, 妹夫Mụi phua, muồi hu ; Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu). 外甥 /Wàishēng/.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · Chồng tiếng Trung là gì, vợ tiếng Trung là gì. Cùng tìm hiểu những cách gọi thân mật ... Cưới được người vợ tốt như em, anh may mắn quá rồi.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2020 · Xưng hô trong gia đình là một chủ đề quan trọng trong tiếng trung quốc. ... Mợ: 舅妈 /Jiùmā/Anh em họ : 表哥/姐/弟/妹 /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố) ... 小姨子xiǎo yí zǐ: em vợ ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Em Vợ Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề em vợ tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu