êm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
em˧˧ | em˧˥ | em˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
em˧˥ | em˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 奄: yêm, yểm, em, êm, im, ăm
- 㛪: yêm, em, êm, im
- 厭: yêm, yểm, áp, êm, ướm, im, yếm, ếm, hiếm
- 腌: yêm, em, êm
- : êm
- 淹: ươm, yêm, yểm, êm, ym, im
- 俺: yêm, em, êm
- : êm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- em
- ém
- ếm
Tính từ
[sửa]êm
- Trgt.
- Mềm và dịu. Đệm êm
- Yên lặng, không dữ dội. Bao giờ gió đứng sóng êm, con thuyền anh xuôi ngược qua đêm lại về. (ca dao)
- Nghe dễ chịu. Tiếng đàn rất êm,. Giọng hát êm
- Không rắc rối, không lôi thôi. Câu chuyện dàn xếp đã êm. Trong ấm, ngoài êm. (tục ngữ)
- Nhẹ nhàng trong chuyển động. Xe chạy êm.
Tham khảo
[sửa]- "êm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tà Mun
[sửa]Động từ
[sửa]êm
- bú.
Tham khảo
[sửa]- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Tính từ
[sửa]êm
- êm.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: êm
Tham khảo
[sửa]- “êm”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Động từ tiếng Tà Mun
- tiếng Tà Mun terms in nonstandard scripts
- tiếng Tà Mun entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Tính từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ
- Tính từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
Từ khóa » êm âm
-
Từ điển Tiếng Việt "êm ấm" - Là Gì?
-
SWAVN - Ấm Êm - Phần 1: Nhạc Thiếu Nhi Việt Nam - YouTube
-
Âm Thầm Bên Em | OFFICIAL MUSIC VIDEO | Sơn Tùng M-TP
-
I.AM.EM - Spotify
-
Yêu Em Âm Thầm - Lâm Nhật Tiến - Zing MP3
-
Yêu Em Âm Thầm
-
Hợp âm Chào Em - Minh Cà Ri (Hợp âm Nâng Cao)
-
Hợp âm Đôi Lần Em Nghĩ - Thái Trinh (Hợp âm Cơ Bản)
-
ÊM ẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bồn Cầu Inax AC-23PVN Két âm Tường (Nắp êm) - Giá Tốt 2022
-
Pô Xe Máy, Pô Xe Wave 2543 Thiết Kế Hình Dạng Móc Căng Có Video ...