Em - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈəm/
| [ˈəm] |
Từ nguyên
Từ hem, từ tiếng Anh cổhim, từ heom. Ban đầu là dạng số nhiều tặng cách của them nhưng cũng được bắt đầu sử dụng trong dạng số nhiều đổi cách trong tiếng Anh thời trung cổ.
Đại từ
’em
- (Thông tục) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "them" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Từ liên hệ
- ’er
- ’im
- ’um
Từ liên hệ
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “’em”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
- Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Đại từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Em Viết Tắt Của Từ Gì
-
EM Là Gì? Nghĩa Của Từ Em - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Ý Nghĩa Của 'em Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Em Là Viết Tắt Của Từ Gì - TTMN
-
Em Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Em Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ EM - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ
-
Em Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
EM Là Gì? -định Nghĩa EM | Viết Tắt Finder
-
Em Là Viết Tắt Của Từ Gì ? 11 Ký Tự Viết Tắt Thường Gặp Trong ...
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
11 Ký Tự Viết Tắt Thường Gặp Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Có ý Nghĩa 2021
-
Viết Tắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh