EM YÊU ANH CHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EM YÊU ANH CHỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch em yêu anhi love youi loved youchứbutandrather thanrightdo

Ví dụ về việc sử dụng Em yêu anh chứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em yêu anh chứ?Do you love me?Trung Tướng nói,này Bắp Ngô, em yêu anh chứ?The General said,hey Maize Corn, do you love me?Em yêu anh, chứ không phải mẹ em..He loved me and not your mother.Em yêu anh chứ đâu phải yêu căn nhà này?I love this house, don't you just love this house?Em vẫn yêu anh chứ?You still love me?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem chứcô chứtiền chứSử dụng với trạng từnữa chứThế em mới yêu anh chứ.That's what you love about me.Em yêu anh ta chứ?.Do you love him?Đùa chứ, em yêu anh thật đấy!Just kidding, I love you really!Em biết chứ, em yêu anh và em muốn làm vợ của anh..I know I love you, and I want to be your wife.Em sẽ lấy anh chứ, em yêu?.You will marry me then, darling?.Em sẽ nhảy với anh chứ em yêu?.Will you dance with me, minha querida?.Ai có thể yêu em ít hơn anh chứ, tình yêu của anh?.Who could love you less than me, my love?.Ai có thể yêu em ít hơn anh chứ, tình yêu của anh?.Who could love you less than I do, my love?.Em sẽ lấy anh chứ, em yêu?.Will you marry me, Darling?.Lẽ ra em phải yêu anh ít thôi chứ..I should have loved you less.Em yêu à, em sẽ lấy anh chứ?Petite, will you marry me?Em yêu à, em sẽ lấy anh chứ?Baby, will you marry me?Em yêu anh ta chứ?.You love him?Em còn yêu anh chứ?Do you still love me?Em hứa sẽ yêu anh suốt đời chứ?.Do you promise to love me the rest of my life?Anh tưởng em đợi ngoài xe chứ em yêu.Wait until you see the car, sweetheart..Anh yêu em chứ?Do you love me?Anh yêu em chứ, chàng trai?Have I loved you, son?Anh yêu em chứ?- Tất nhiên.Do you love me? Of course.Anh sẽ yêu em chứ?Will you love me?Anh đồng ý với em chứ, anh yêu?Do you agree with me, my love?Anh chờ đợi ở em một phản ứng, một phản ứng để anh chắc chắc rằng em cũng yêu anh nhiều như anh yêu em chứ không phải là cảm giác mơ hồ hình- như- yêu..He waited on me a reaction, a reaction to make sure that I love you so much I love you, not the vague feeling-like-love.Anh yêu em chứ?- Tất nhiên.He loves me?|- Yes, of course.Anh Yêu Em OK Chứ!.I just love you okay?!Yunnie, trả lời em, anh sẽ vẫn yêu em chứ?..Yunnie, answer me, will you still love me?.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 253024, Thời gian: 0.2617

Từng chữ dịch

emiemđại từyoumysheyouryêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từlovedanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrotherchứsự liên kếtbutandchứrather thanchứdanh từright em yêu anhem yêu anh nhiều lắm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh em yêu anh chứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chứ Anh Yêu Em