Emasculative Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ emasculative tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | emasculative (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emasculativeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
emasculative tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emasculative trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emasculative tiếng Anh nghĩa là gì.
emasculative /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/* tính từ- để thiến, để hoạn- để cắt xén- làm yếu ớt, làm nhu nhược
Thuật ngữ liên quan tới emasculative
- mitigation tiếng Anh là gì?
- gammer tiếng Anh là gì?
- tracheidal tiếng Anh là gì?
- fickleness tiếng Anh là gì?
- extensity tiếng Anh là gì?
- opsimath tiếng Anh là gì?
- ergon tiếng Anh là gì?
- fertilizer tiếng Anh là gì?
- go together tiếng Anh là gì?
- celebrate tiếng Anh là gì?
- spher- tiếng Anh là gì?
- termagant tiếng Anh là gì?
- ovocyst tiếng Anh là gì?
- Normal distribution tiếng Anh là gì?
- taenifuge tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emasculative trong tiếng Anh
emasculative có nghĩa là: emasculative /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/* tính từ- để thiến, để hoạn- để cắt xén- làm yếu ớt, làm nhu nhược
Đây là cách dùng emasculative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emasculative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
emasculative /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/* tính từ- để thiến tiếng Anh là gì? để hoạn- để cắt xén- làm yếu ớt tiếng Anh là gì? làm nhu nhược
Từ khóa » Cắt Xén Trong Tiếng Anh
-
Cắt Xén In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CẮT XÉN - Translation In English
-
CẮT XÉN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cắt Xén' In Vietnamese - English | 'cắt Xén' Definition
-
Cắt Xén Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cắt Xén" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cắt Xén: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Cắt Xén Là Gì - Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Pháp
-
Cắt Xén ảnh Trong Office - Microsoft Support
-
CẮT ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CLIP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Trimming Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - English4u