Embargo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/
Danh từ
embargo số nhiều embargoes /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/
- Lệnh cấm vận.
- Sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán).
- Sự cản trở.
Ngoại động từ
embargo ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/
- Cấm vận.
- Sung công (tàu bè, hàng hoá... ).
Chia động từ
embargo| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to embargo | |||||
| Phân từ hiện tại | embargoing | |||||
| Phân từ quá khứ | embargoed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | embargo | embargo hoặc embargoest¹ | embargoes hoặc embargoeth¹ | embargo | embargo | embargo |
| Quá khứ | embargoed | embargoed hoặc embargoedst¹ | embargoed | embargoed | embargoed | embargoed |
| Tương lai | will/shall²embargo | will/shallembargo hoặc wilt/shalt¹embargo | will/shallembargo | will/shallembargo | will/shallembargo | will/shallembargo |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | embargo | embargo hoặc embargoest¹ | embargo | embargo | embargo | embargo |
| Quá khứ | embargoed | embargoed | embargoed | embargoed | embargoed | embargoed |
| Tương lai | weretoembargo hoặc shouldembargo | weretoembargo hoặc shouldembargo | weretoembargo hoặc shouldembargo | weretoembargo hoặc shouldembargo | weretoembargo hoặc shouldembargo | weretoembargo hoặc shouldembargo |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | embargo | — | let’s embargo | embargo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “embargo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.baʁ.ɡɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| embargo/ɑ̃.baʁ.ɡɔ/ | embargos/ɑ̃.baʁ.ɡɔ/ |
embargo gđ /ɑ̃.baʁ.ɡɔ/
- Lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận.
- Lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “embargo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cấm Vận Tiếng Anh Là Gì
-
Cấm Vận In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cấm Vận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tra Từ Cấm Vận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cấm Vận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cấm Vận Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
LỆNH CẤM VẬN THƯƠNG MẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Cấm Vận Bằng Tiếng Anh
-
"cấm Vận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cấm Vận – Wikipedia Tiếng Việt
-
BÃI BỎ LỆNH CẤM VẬN - Translation In English
-
Cấm Vận Quốc Tế Là Gì? Những điều Cần Biết Về Trừng Phạt Cấm Vận ...
-
Cấm Vận Thương Mại (Trade Embargo) Là Gì? - VietnamBiz
-
Từ điển Việt Anh"lệnh Cấm" Là Gì? - MarvelVietnam