Embargo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/

Danh từ

embargo số nhiều embargoes /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/

  1. Lệnh cấm vận.
  2. Sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán).
  3. Sự cản trở.

Ngoại động từ

embargo ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/

  1. Cấm vận.
  2. Sung công (tàu bè, hàng hoá... ).

Chia động từ

embargo
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to embargo
Phân từ hiện tại embargoing
Phân từ quá khứ embargoed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại embargo embargo hoặc embargoest¹ embargoes hoặc embargoeth¹ embargo embargo embargo
Quá khứ embargoed embargoed hoặc embargoedst¹ embargoed embargoed embargoed embargoed
Tương lai will/shall²embargo will/shallembargo hoặc wilt/shalt¹embargo will/shallembargo will/shallembargo will/shallembargo will/shallembargo
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại embargo embargo hoặc embargoest¹ embargo embargo embargo embargo
Quá khứ embargoed embargoed embargoed embargoed embargoed embargoed
Tương lai weretoembargo hoặc shouldembargo weretoembargo hoặc shouldembargo weretoembargo hoặc shouldembargo weretoembargo hoặc shouldembargo weretoembargo hoặc shouldembargo weretoembargo hoặc shouldembargo
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại embargo let’s embargo embargo
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “embargo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.baʁ.ɡɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
embargo/ɑ̃.baʁ.ɡɔ/ embargos/ɑ̃.baʁ.ɡɔ/

embargo /ɑ̃.baʁ.ɡɔ/

  1. Lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận.
  2. Lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “embargo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=embargo&oldid=1832757” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục embargo 40 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cấm Vận Tiếng Anh Là Gì