émécher - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Ngoại động từ
émécher ngoại động từ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho ngà ngà say, làm chuếch choáng hơi men.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “émécher”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chuếch
-
Chuếch Choáng - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Nghĩa Của Từ Chuếch Choáng Bằng Tiếng Pháp
-
Nghĩa Của Từ Chuếch Choáng - Từ điển Việt - Pháp - Tra Từ
-
Chuếch Choáng Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Chuếch - Translation To English
-
Translation For "Chuếch" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Chuếch Choáng Hơi Men Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Hình ảnh Chuếch Choáng PNG, Vector, PSD, Và Biểu Tượng để Tải ...
-
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
-
Chuếch Thậc =)))))) - Joie - The G.O Of Vietnam | Facebook
-
#ngonday Hashtag On Instagram • Photos And Videos