Emotional - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ʃnəl/
Tính từ
emotional /.ʃnəl/
- Cảm động, xúc động, xúc cảm.
- Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “emotional”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Emotion Trọng âm
-
Emotion - Wiktionary Tiếng Việt
-
EMOTION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vì Sao Từ " Emotional" Trọng âm Rơi Vào âm Tiết Thứ Hai? Vì ... - Hoc24
-
Quy Tắc đọc Trọng âm Dựa Vào âm Tiết Và Chữ Cái | Emotion
-
• Emotion, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Emotional - Forvo
-
Speech Emotions And Statistical Analysis For Vietnamese Emotion ...
-
(PDF) Synthesis Of Emotional Vietnamese - ResearchGate
-
Lyrical Emotion Favorite Classical
-
[PDF] ẢNH HƯỞNG LẪN NHAU VỀ NGỮ ÂM GIỮA TIẾNG ANH VÀ TIẾNG ...
-
Đề Thi Thử Số 5 Môn Anh Dành Cho Luyện Thi THPT Năm 2020
-
Khách Sạn Hanoi Emotion Hotel - Hà Nội