emphasize - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › emphasize
Xem chi tiết »
7 ngày trước · emphasize ý nghĩa, định nghĩa, emphasize là gì: 1. to show that something is very important or worth giving attention to: 2. to make ...
Xem chi tiết »
verb. accent , accentuate , affirm , articulate , assert , bear down , charge , dramatize , dwell on , enlarge , enunciate , headline , highlight , hit * ...
Xem chi tiết »
to stress, single out as important; stress, emphasise, punctuate, accent, accentuate. Dr. Jones emphasizes exercise in addition to a change in diet · give extra ...
Xem chi tiết »
spoken with emphasis; emphatic, emphasised. an emphatic word. v. to stress, single out as important; stress, emphasise, punctuate, accent, accentuate.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 'Emphasis' có nghĩa là 'ở một mức độ quan trọng hơn'. 'To place emphasis on something' là đánh dấu điều đó là quan trọng hoặc khiến thu hút nhiều sự chú ý hơn.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. emphasize. Similar: stress: to stress, single out as important. Dr. Jones emphasizes exercise in addition to ...
Xem chi tiết »
3 Không ngạc nhiên gì khi Kinh Thánh nhấn mạnh rằng việc thường xuyên khích lệ người khác là điều cần thiết. jw2019. The jacket, or "gi", form most often ...
Xem chi tiết »
Q: emphasize có nghĩa là gì? A: It means "to add importance to something." For example, the word "really" is emphasized in this sentence:
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Bài Viết: Emphasize là gì Muốn học thêm? Cải tiến vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.Học những từ bạn cần phải tiếp ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · < + question word > I”d just like to emphasize how important it is for people to learn foreign languages. Đang xem: Emphasize là gì.
Xem chi tiết »
If you put emphasis on something that means you are going out of your way to make it more important than the others. Other words, it is an ...
Xem chi tiết »
Mostly devoid of human presence, these photographs emphasize the essential form of the structure and its placement within the built environment. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của emphasize. ... Nghĩa là gì: emphasize emphasize. ngoại động từ ... emphasize Thành ngữ, tục ngữ ...
Xem chi tiết »
Trong khi nhiều trường phái Phật giáo nhấn mạnh sự tự kỷ luật và nỗ lực như là con đường dẫn đến giác ngộ, thì một điều gì đó tương tự như khái niệm về ân sủng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Emphasize On Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề emphasize on là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu