EN ECUADOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

EN ECUADOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch en ecuadoren ecuador

Ví dụ về việc sử dụng En ecuador trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Copa América de FútbolFemenino se jugará en septiembre en Ecuador"(in Spanish).Copa América de FútbolFemenino se jugará en septiembre en Ecuador”( bằng tiếng Tây Ban Nha).Her first book, La Conquista del Voto en Ecuador(Quito, FLACSO-CEN, 1986) was declared by her peers‘Best Book of the Year in the Social Sciences'(December 1986). An Anthology of her work was published in 2007(Repensar la Polis: del clientelismo al espacio público, Montevideo: CLAEH, 2007).Cuốn sách đầu tiên của cô,La Conquista del Voto en Ecuador Một tuyển tập các tác phẩm của cô đã được xuất bản năm 2007( Repensar la Polis: del clientelismo al Espacio público, Montevideo: CLAEH, 2007).Asambleístas, 96 nuevos y 41 reelectos,se posesionarán este 14 de mayo, en Ecuador"(in Spanish).Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2010.^“ 137 asambleístas, 96 nuevos y 41 reelectos,se posesionarán este 14 de mayo, en Ecuador”( bằng tiếng Spanish).She was Director General of FLACSO Ecuador(Latin American Graduate School of Social Sciences at Quito) for two consecutive terms(1987-1995).[1]Her book La Conquista del Voto en Ecuador(Quito, FLACSO-CEN, 1986) was declared by her peers‘Best Book of the Year in the Social Sciences'(December 1986).[2] Her most recent book Memorias de Ciudadanía.Bà là Tổng giám đốc của FLACSO Ecuador( Trường đại học Khoa học xã hội Mỹ Latinh tại Quito) trong hai nhiệm kỳ liên tiếp( 1987- 1995).[ 1]Cuốn sách của cô La Conquista del Voto en Ecuador[ 2] Cuốn sách gần đây nhất của cô Memorias de Ciudadanía.With this album, Nanci toured Puerto Rico, Costa Rica, Venezuela,Colombia, and Ecuador, where Nanci starred in the TV show“Fantasías En La Playa”.Với album này, Nanci lưu diễn ở Puerto Rico, Costa Rica, Venezuela,Colombia và Ecuador, nơi Nanci đóng vai chính trong chương trình truyền hình“ Fantasías En La Playa”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từen el en prison en la en marche la vie en rose en español en-suite bathroom din enHơnSử dụng với trạng từen route en masse died en route en route back This author was also recognized with the Crystal Condor, top award given at the' EcuadorianAchievement Awards' to an Ecuadorian who shines beyond the boundaries of Ecuador".[ 10]" La autora tambien ha sido reconocida con el Condor de Cristal, maximo galardon otorgado a los ecuatorianos que sobresalen fuera de la frontera nacional, en el certamen conocido como' Ecuadorian Achievement Awards'".[ 2].Tác giả này cũng đã được công nhận với Crystal Condor, giải thưởng hàng đầu được traotại" Giải thưởng thành tựu của người dân Ecuador" cho một người dân Ecuador tỏa sáng vượt ra khỏi ranh giới của Ecuador".[ 1]" La autora tambien ha sido recocida con el Condor de Cristal, maximo galardon otorgado a los ecuatorianos que sobresalen fuera de la frontera nacional, en el certamen conocido como[ 2].After spending a night in Moscow‘s airport, the former National Security Agency contractor and admitted leaker of U.S. state secrets was expected to fly to Cuba andVenezuela en route to possible asylum in Ecuador.Sau khi ngủ lại một đêm tại sân bay Moscow, cựu nhân viên của Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ- đồng thời cũng là người rò rỉ các bí mật quốc gia của Mỹ được cho là sẽ bay tới Cuba,Venezuela và cuối cùng sẽ tị nạn tại Ecuador.After spending a night in Moscow's airport, the former National Security Agency contractor- and admitted leaker of state secrets-had been expected to fly to Cuba and Venezuela en route to possible asylum in Ecuador.Sau khi ngủ lại một đêm tại sân bay Moscow, cựu nhân viên của Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ- đồng thời cũng là người ròrỉ các bí mật quốc gia của Mỹ được cho là sẽ bay tới Cuba, Venezuela và cuối cùng sẽ tị nạn tại Ecuador. Kết quả: 8, Thời gian: 0.0263

En ecuador trong ngôn ngữ khác nhau

  • Bồ đào nha - en ecuador
  • Người tây ban nha - en ecuador

Từng chữ dịch

endanh từenviénenđộng từtớiđếnecuadordanh từecuador en elen la

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt en ecuador English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Ecuador