He always encourages me a lot. Anh lấy luôn động viên tôi rất nhiều. · The new teaching methods encourage children to think logically. · I was encouraged a lot by ...
Xem chi tiết »
Đầu tiên, bạn cần phải hiểu rõ Encourage là gì trong tiếng Anh. Từ đó bạn sẽ dễ dàng hơn khi vận dụng dạng cấu trúc này. Encourage ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · Mặc dù "floss" cũng có nghĩa danh từ là "chỉ nha khoa", câu trên dùng cấu trúc "encourage + O + to V" (khuyến khích ai làm gì đó), ...
Xem chi tiết »
4. Bài tập về Encourage là gì kèm đáp án chi tiết · 1. My parents encouraged me study Chinese. · 2. Maybe his family can encourage him working hard. · 3. Their ... Bị thiếu: sb | Phải bao gồm: sb
Xem chi tiết »
7 ngày trước · encourage ý nghĩa, định nghĩa, encourage là gì: 1. to make someone more likely to do something, or to make something more likely to happen: ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2014 · Các động từ : Allow, advise, encourage, permit, recommend, require, ... Sau encouraged chia đt to_V hay Ving ... Sau encourghed chia gì ạ.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2021 · 3. Cách dùng Encourage trong tiếng Anh · Son encourages me to try to call him. (Sơn khuyến khích tôi cố gắng gọi cho anh ấy.) · My boss encourages ... Bị thiếu: sb | Phải bao gồm: sb
Xem chi tiết »
○ I usually encourage my students. = Tôi thường khuyến khích các sinh viên của mình. Rồi khi muốn nói “khuyến khích ai đó làm gì đó” thì tất ... Bị thiếu: sb | Phải bao gồm: sb
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2018 · Công thức: encourage somebody to do something (Khuyến khích - ai đó - làm gì) · 1. I encourage you to learn English · 2. You encourage us to ... Bị thiếu: cộng | Phải bao gồm: cộng
Xem chi tiết »
to persuade sb to V + O ………………… thuyết phục ai làm gì - to remind sb to V + O …………………... nhắc ... to + encourage sb to V st ………………. khuyến khích ai làm gì
Xem chi tiết »
3. to + encourage sb to V st ………………. khuyến khích ai làm gì 4. to advise sb to V + O ………………….. khuyên ai làm gì 5. to afford to V + O ……………….. cố gắng làm ...
Xem chi tiết »
1. DREAM OF ….: mơ ước về… · 2. ENCOURAGE : động viên, khích lệ · 3. PREVENT : ngăn chặn S+ prevented+ sb/st+ from+ Ving : ngăn ai làm gì, ,cái gì xảy ra · 4.
Xem chi tiết »
Ủng hộ (ý kiến, đề xuất, học thuyết, chủ trương, chính sách… của ai đó): to help or encourage somebody/something by saying or showing that you agree with ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2020 · Mrs.Jones shouted back for the encouraged umpteenth time. ... Encouraged ghép vào câu 31 rất hợp lý (encourage sb to do sth) còn "umpteenth" ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Encourage Sb Cộng Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề encourage sb cộng gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu