English Adventure - CURRENCY - TFlat
Có thể bạn quan tâm
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
Toggle navigation- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- English Adventure Words
English Adventure - CURRENCY 2,867
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- English Adventure Words
CHỦ ĐỀ CURRENCY
Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2
currency (n.) : tiền, hệ thống tiền tệ /ˈkʌr(ə)nsi/
Ex: The unit of currency in the USA is the Dollar. Đơn vị tiền tệ ở Mỹ là đồng Đô la.
Pound : đồng bản Anh /paʊnd/
Dollar : đồng đô la /ˈdɒlə/
Euro : đồng Euro /ˈjʊərəʊ/
Franc : đồng Thụy Sĩ /fraŋk/
Ruble : đồng rúp Nga /ˈruːb(ə)l/
Rupee : đồng rupi Ấn Độ /rʊˈpiː/
Yuan : đồng Nhân dân tệ /jʊˈɑːn/
Yen : đồng yên Nhật /jɛn/
Won : đồng won Hàn Quốc /wɒn/
Baht : đồng bạt Thái /bɑːt/
Luyện tập 1Luyện tập 2Luyện tập 3Cùng chuyên mục
English Adventure - DISEASE
07/05/2023
English Adventure - Photography (Cont)
07/05/2023
Bình luận
Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhậpEmail hỗ trợ
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Từ khóa » Nhân Dân Tệ Tiếng Anh
-
Nhân Dân Tệ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nhân Dân Tệ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỒNG NHÂN DÂN TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Yuan | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nhân Dân Tệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Nhân Dân Tệ (hệ Thống Tiền Tệ Của Trung Quốc)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Nhân Dân Tệ Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Loại Tiền Tệ Thế Giới Bằng
-
5 Điều Cần Biết Về Nhân Dân Tệ Tiếng Anh Là Gì, English Adventure
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản - SHZ
-
Nhân Dân Tệ Tiếng Anh Là Gì
-
'nhân Dân Tệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Vạn Tâm Land
-
Tiền Tệ - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Liệu Nhân Dân Tệ Có Thể Cạnh Tranh Với USD Trong Hệ Thống Tài Chính ...