English Letter P: Phát âm Chữ "P" Trong Tiếng Anh - Tieng Anh AZ

3K

Trong tiếng Anh, chữ “P” là một trong những chữ cái có ít biến thể phát âm nhất bởi phần lớn đều được phát âm là /p/ dù nó chứa một chữ hay hai chữ “P” viết liền nhau.

Bên cạnh đó, tương tự một số phụ âm khác như chữ “B” và “N”, chữ “P” trong một số tình huống không được đọc (phụ âm câm), đôi khi chuyển thành âm khác, tùy theo chữ cái đứng trước hoặc theo sau.

Vậy cụ thể có bao nhiêu cách phát âm chuẩn chữ “P” trong tiếng Anh? Dấu hiệu nhận biết của từng trường hợp là gì? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

1. Chữ “P” thường được phát âm là /p/
pack /pæk/ (v) gói, bọc
punish /ˈpʌnɪʃ/ (v) trừng phạt
paint /peint/ (v) vẽ
newspaper /ˈnuːzˌpeɪpər/ (n) báo
passport /ˈpæspɔːrt/ (n) hộ chiếu
pepper /ˈpepər/ (n) hạt tiêu
impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (a) thiếu kiên trì
public /ˈpʌblɪk/ (a) công cộng
stupid /ˈstuːpɪd/ (a) ngu ngốc

Ghi chú: Phiên âm trong bài viết dựa theo từ điển Anh Mỹ (chuẩn giọng Mỹ)

2. Hai chữ “P” (pp) vẫn được phát âm là /p/
appear /əˈpɪr/ (v) xuất hiện
apply /əˈplaɪ/ (v) nộp đơn
supply /sə’plaɪ/ (v) cung cấp
poppy /ˈpɑːpi/ (n) cây anh túc
apple /ˈæpl/ (n) quả táo
pepper /ˈpepər/ (n) hạt tiêu
happy /ˈhæpi/ (a) hạnh phúc
choppy /ˈtʃɑːpi/ (a) nứt nẻ
apparent /əˈperənt/ (a) rõ ràng
3. Chữ “P” trở thành âm câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ “n, s, t”
psycho /’saɪkəʊ/ (a) điền rồ
pneumatic /nuːˈmætɪk/ (v) đầy không khí
psychiatrist /sɪˈkaɪətrɪst/ (v) bác sĩ tâm thần học
psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ (n) nhà tâm lý học
psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ (n) tâm lý học
pneumonia /nuːˈmoʊnjə/ (n) viêm phổi
psalter /ˈsɑːltər/ (n) sách thánh ca
psephology /siːˈfɑːlədʒi/ (n) khoa nghiên cứu về bầu cử
4. Chữ “PH” thường được phát âm là /f/
phone /fəʊn/ (v) gọi điện
phrase /freɪz/ (n) nhóm từ, cụm từ
phenomenon /fəˈnɑːmənɑːn/ (n) hiện tượng
photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ (n) bức ảnh
photographer /fəˈtɑːgrəfər/ (n) thợ chụp ảnh
photography /fəˈtɑːgrəfi/ (n) thuật nhiếp ảnh
pharmaceutical /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl/ (n) thuộc về dược
phantom /ˈfæntəm/ (n) bóng ma

Exceptions (Ngoại lệ): Chữ “PH” sẽ được phát âm là /p/ trong các từ sau:

  • shepherd/ˈʃepərd/ (n) người chăn cừu

Trên đây là hệ thống 4 tình huống hay gặp nhất khi phát âm chữ “P” trong tiếng Anh. Bên cạnh việc ghi nhớ những ví dụ trên, chúng ta cũng cần rèn luyện cách đọc sao cho đúng khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và điều chỉnh hơi thở,… có như vậy, phát âm của bạn mới thật sự rõ ràng và chính xác như người bản xứ.

Hãy cùng TiengAnhAZ tập luyện với bộ chuẩn phát âm 44 âm trong tiếng Anh tại đây nhé!

English letter pronunciationPhát âm

Từ khóa » Phát âm Chữ P Trong Tiếng Anh