nụ cười in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations · nụ cười {noun} · nụ cười mỉm {noun} · nụ cười khẩy {noun} · nụ cười nửa miệng {noun} · gắng nở một nụ cười {verb}.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NỤ CƯỜI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NỤ CƯỜI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does nụ cười mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nụ cười" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
What does Nụ cười mean in English? If you want to learn Nụ cười in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Nụ cười - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «Nụ cười» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Nụ cười» in context: Anh có nụ cười đẹp mà. You have a beautiful smile.
Xem chi tiết »
Translation of «nụ cười» in English language: «Smile» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
nụ cười = noun smile nụ cười khinh bỉ scornful smile smile Nở nụ cười chế giễu / khinh bỉ thâm độc To give a mocking/scornful/poisonous smile Em gái anh có ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nụ cười luôn nở trên môi" into English. Human translations with examples: no, my smiles, smile, dad, nice smile, your smile, ...
Xem chi tiết »
nụ cười. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nụ cười. + noun. smile. nụ cười khinh bỉ scornful smile. Các kết quả tìm kiếm liên quan ...
Xem chi tiết »
History and Etymology for smile. Verb. Middle English smilen, going back to a Germanic verbal base *smil-, *smīl- (from earlier *smei̯l-) " ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · smile definition: 1. a happy or friendly expression on the face in which the ends of the mouth curve up slightly…. Learn more.
Xem chi tiết »
là tất cả những nụ cười. Antonyms. 1. Frown. 2. Growl. Different Forms. grin, grins. English to Vietnamese Dictionary: grin. Meaning and definitions of grin ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ English Meaning Of Nụ Cười
Thông tin và kiến thức về chủ đề english meaning of nụ cười hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu