Enjoy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ɪnˈd͡ʒɔɪ/, /ənˈd͡ʒɔɪ/, /ɛnˈd͡ʒɔɪ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: en‧joy
  • Vần: -ɔɪ

Ngoại động từ

enjoy ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɔɪ/

  1. Thích thú, khoái (cái gì). to enjoy an interesting book — thích thú xem một cuốn sách hay to enjoy oneself — thích thú, khoái trá
  2. Được hưởng, được, có được. to enjoy good health — có sức khoẻ to enjoy poor health — có sức khoẻ kém

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “enjoy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=enjoy&oldid=2246881” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɔɪ
  • Vần:Tiếng Anh/ɔɪ/2 âm tiết
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục enjoy 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Enjoy Trọng âm