ENJOY YOUR MEAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • en English
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "enjoy your meal" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

enjoy your meal! more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Chúc bạn ăn ngon miệng! Auto-detect Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu swap_horiz Tiếng AfrikaansTiếng AmharicTiếng Ả RậpTiếng AssamTiếng AzerbaijanTiếng BashkirTiếng BulgariaBhojpuriTiếng BanglaTiếng Tây TạngBodoTiếng BosniaTiếng CatalanTiếng SécTiếng WalesTiếng Đan MạchTiếng ĐứcDogriTiếng Hạ SorbiaTiếng DivehiTiếng Hy LạpTiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng EstoniaTiếng BasqueTiếng Ba TưTiếng Phần LanTiếng PhilippinesTiếng FijiTiếng FaroeTiếng PhápTiếng Pháp (Canada)Tiếng IrelandTiếng GalicianKonkaniTiếng GujaratiTiếng HausaTiếng Do TháiTiếng HindiChhattisgarhiTiếng CroatiaTiếng Thượng SorbiaTiếng HaitiTiếng HungaryTiếng ArmeniaTiếng IndonesiaTiếng IgboInuinnaqtunTiếng IcelandTiếng ItalyTiếng InuktitutInuktitut (Latin)Tiếng NhậtTiếng GeorgiaTiếng KazakhTiếng KhmerTiếng Kurd (Bắc)Tiếng KannadaTiếng HànKashmiriTiếng Kurd (Trung)Tiếng KyrgyzTiếng LingalaTiếng LàoTiếng LitvaGandaTiếng LatviaChinese (Literary)Tiếng MaithiliTiếng MalagasyTiếng MaoriTiếng MacedoniaTiếng MalayalamMongolian (Cyrillic)Mongolian (Traditional)ManipuriTiếng MarathiTiếng Mã LaiTiếng MaltaTiếng H’MôngTiếng Miến ĐiệnTiếng Na Uy (Bokmål)Tiếng NepalTiếng Hà LanSesotho sa LeboaNyanjaTiếng OdiaTiếng Querétaro OtomiTiếng PunjabTiếng Ba LanTiếng DariTiếng PashtoTiếng Bồ Đào Nha (Brazil)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)Tiếng RomaniaTiếng NgaRundiTiếng KinyarwandaTiếng SindhiTiếng SinhalaTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SamoaTiếng ShonaTiếng SomaliTiếng AlbaniaTiếng Serbia (Chữ Kirin)Tiếng Serbia (Chữ La Tinh)SesothoTiếng Thụy ĐiểnTiếng SwahiliTiếng TamilTiếng TeluguTiếng TháiTiếng TigrinyaTiếng TurkmenTiếng Klingon (Chữ La Tinh)Tiếng Klingon (pIqaD)SetswanaTiếng TongaTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TatarTiếng TahitiTiếng UyghurTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng UzbekTiếng ViệtTiếng XhosaTiếng YorubaTiếng Maya YucatecTiếng Quảng Đông (Phồn Thể)Tiếng Trung (Giản Thể)Tiếng Trung (Phồn Thể)Tiếng Zulu Enter text here enjoy your meal clear keyboard volume_up Tra từarrow_forward 15 / 500 ##Biểu tượng của bab.la (bóng bóng)## Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "enjoy your meal" trong tiếng Việt

enjoy động từVietnamese
  • an hưởng
your đại từVietnamese
  • của các bạn
  • của bạn
meal danh từVietnamese
  • bữa
  • bữa cơm
  • bữa ăn
Từ điển Anh-Việt 1 2345 > >>
  • Tiếng Anh EEC
  • Tiếng Anh EU
  • Tiếng Anh Earth
  • Tiếng Anh East
  • Tiếng Anh East China Sea
  • Tiếng Anh East Timor
  • Tiếng Anh East and West
  • Tiếng Anh Easter egg
  • Tiếng Anh Eastern
  • Tiếng Anh Eastern Europe
  • Tiếng Anh Ecuador
  • Tiếng Anh Egypt
  • Tiếng Anh Egyptian
  • Tiếng Anh Eight Immortals
  • Tiếng Anh Eight teachings of Buddha
  • Tiếng Anh Emirate
  • Tiếng Anh England
  • Tiếng Anh English
  • Tiếng Anh English language
  • Tiếng Anh English literature
  • Tiếng Anh English mile
  • Tiếng Anh English translation
  • Tiếng Anh Englishman
  • Tiếng Anh Esperanto
  • Tiếng Anh Ethiopia
  • Tiếng Anh Eurasia
  • Tiếng Anh Europe
  • Tiếng Anh Europe and Asia
  • Tiếng Anh European
  • Tiếng Anh Europeanisation
  • Tiếng Anh Europeanize
  • Tiếng Anh e-book
  • Tiếng Anh e-commerce
  • Tiếng Anh e-mail
  • Tiếng Anh e.g.
  • Tiếng Anh each
  • Tiếng Anh eager
  • Tiếng Anh eagle
  • Tiếng Anh ear
  • Tiếng Anh ear of corn
  • Tiếng Anh ear wax
  • Tiếng Anh ear-hole
  • Tiếng Anh ear-splitting
  • Tiếng Anh ear-wax
  • Tiếng Anh eardrum
  • Tiếng Anh earl
  • Tiếng Anh earlier
  • Tiếng Anh earlobe
  • Tiếng Anh early
  • Tiếng Anh early in the morning
  • Tiếng Anh early morning
  • Tiếng Anh earn
  • Tiếng Anh earn a commission
  • Tiếng Anh earnest
  • Tiếng Anh earnings
  • Tiếng Anh earnings report
  • Tiếng Anh earplugs
  • Tiếng Anh earring
  • Tiếng Anh earth
  • Tiếng Anh earthen
  • Tiếng Anh earthenware
  • Tiếng Anh earthlight
  • Tiếng Anh earthnut
  • Tiếng Anh earthquake
  • Tiếng Anh earthworm
  • Tiếng Anh ease
  • Tiếng Anh easel
  • Tiếng Anh easy
  • Tiếng Anh easy-going
  • Tiếng Anh easygoing
  • Tiếng Anh eat
  • Tiếng Anh eat a lot after recovering from illness
  • Tiếng Anh eat and drink
  • Tiếng Anh eat and drink until one is full
  • Tiếng Anh eat at home
  • Tiếng Anh eat away
  • Tiếng Anh eat between meals
  • Tiếng Anh eat breakfast
  • Tiếng Anh eat dessert
  • Tiếng Anh eat dinner
  • Tiếng Anh eat everything
  • Tiếng Anh eat for fun
  • Tiếng Anh eat insipid food
  • Tiếng Anh eat like a pig
  • Tiếng Anh eat lunch
  • Tiếng Anh eat meat
  • Tiếng Anh eat on a tab
  • Tiếng Anh eat on borrowed resources
  • Tiếng Anh eat on credit
  • Tiếng Anh eat out
  • Tiếng Anh eat remains
  • Tiếng Anh eat rice
  • Tiếng Anh eat rice mixed with other cereals
  • Tiếng Anh eat sb else’s ration
  • Tiếng Anh eat secretly
  • Tiếng Anh eat sth pickled before it is completely ready
  • Tiếng Anh eat sth underdone
  • Tiếng Anh eat temperate
  • Tiếng Anh eat the evening meal
  • Tiếng Anh eat together
  • Tiếng Anh eat too much
  • Tiếng Anh eat uncooked food
  • Tiếng Anh eat with a good appetite
  • Tiếng Anh eat with one’s fingers
  • Tiếng Anh eat without manners
  • Tiếng Anh eat without paying
  • Tiếng Anh eat without rice
  • Tiếng Anh eating and drinking
  • Tiếng Anh eavesdrop
  • Tiếng Anh eavesdropping
  • Tiếng Anh ebb
  • Tiếng Anh ebb-tide
  • Tiếng Anh ebonite
  • Tiếng Anh ebony-tree
  • Tiếng Anh eccentric
  • Tiếng Anh eccentric wheel
  • Tiếng Anh echelon
  • Tiếng Anh echo
  • Tiếng Anh eclectic
  • Tiếng Anh eclipsed
  • Tiếng Anh ecocide
  • Tiếng Anh ecology
  • Tiếng Anh econometrics
  • Tiếng Anh economic
  • Tiếng Anh economic influence
  • Tiếng Anh economic pressure
  • Tiếng Anh economic reform
  • Tiếng Anh economical
  • Tiếng Anh economically
  • Tiếng Anh economics
  • Tiếng Anh economist
  • Tiếng Anh economize
  • Tiếng Anh economy
  • Tiếng Anh ecosystem
  • Tiếng Anh eczema
  • Tiếng Anh eddy
  • Tiếng Anh edema
  • Tiếng Anh eden
  • Tiếng Anh edge
  • Tiếng Anh edging
  • Tiếng Anh edict
  • Tiếng Anh edifice
  • Tiếng Anh edit
  • Tiếng Anh edition
  • Tiếng Anh editor
  • Tiếng Anh editor-in-chief
  • Tiếng Anh editorial
  • Tiếng Anh editorial board
  • Tiếng Anh editorial director
  • Tiếng Anh editorialize
  • Tiếng Anh educate
  • Tiếng Anh education
  • Tiếng Anh eel
  • Tiếng Anh eelgrass
  • Tiếng Anh eelworm
  • Tiếng Anh efface
  • Tiếng Anh effect
  • Tiếng Anh effective
  • Tiếng Anh effectiveness
  • Tiếng Anh effectives
  • Tiếng Anh effects
  • Tiếng Anh efficacious
  • Tiếng Anh efficiency
  • Tiếng Anh efficient
  • Tiếng Anh efficiently
  • Tiếng Anh effort
  • Tiếng Anh egg
  • Tiếng Anh egg yolk
  • Tiếng Anh eggplant
  • Tiếng Anh eggwhite
  • Tiếng Anh eglantine
  • Tiếng Anh ego
  • Tiếng Anh egoism
  • Tiếng Anh egoist
  • Tiếng Anh egret
  • Tiếng Anh eight
  • Tiếng Anh eight objects for worship
  • Tiếng Anh eight precious dishes
  • Tiếng Anh eight tactical dispositions
  • Tiếng Anh eight treasures
  • Tiếng Anh eight-character verse
  • Tiếng Anh eight-sign charm
  • Tiếng Anh eighth
  • Tiếng Anh eighty
  • Tiếng Anh einsteinium
  • Tiếng Anh either
  • Tiếng Anh ejaculation
  • Tiếng Anh eject
  • Tiếng Anh elapse
  • Tiếng Anh elastic
  • Tiếng Anh elasticity
  • Tiếng Anh elated
  • Tiếng Anh elbow
  • Tiếng Anh elder
  • Tiếng Anh elder brother
  • Tiếng Anh elderly
  • Tiếng Anh eldest brother
  • Tiếng Anh elect
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test _eart Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Enjoy Your Meal Nghĩa Là Gì