ENJOYABLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ENJOYABLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[in'dʒoiəbl]Tính từĐộng từenjoyable [in'dʒoiəbl] thú vịfunenjoyablecooldelightfulpleasantfunnypleasurableinterestinglyinterestingexcitingvui vẻfunhappycheerfulhappilyjoyfuljoyjoyousmerryfunnygladlyvuifunhappyfunnygoodpleasurejoygladjoyfulcheerenjoyablethích thúenjoydelightenjoymentenjoyablepleasurerelishinterestedexcitedamusedfascinatedenjoyable

Ví dụ về việc sử dụng Enjoyable trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nice and enjoyable stay.Đẹp và dễ chịu ở lại.And to make it even more enjoyable….Để làm cho nó càng thoải….They are enjoyable both ways!Nó ngon cả hai cách!Work should be enjoyable.Làm việc là phải VUI.Enjoyable to the psyche and the eyes.Tốt cho hệ tâm thần và mắt. Mọi người cũng dịch moreenjoyableanenjoyableexperiencemuchmoreenjoyableisenjoyableaveryenjoyableenjoyabletimeIt makes life more enjoyable.".Làm chuyện vui cho đời thích hơn”.Enjoyable but needs some maintenance.Đẹp nhưng cần một số bảo trì.The rest is good or enjoyable.Còn lại là excellent hoặc satisfactory.How is a bj enjoyable for a woman?Cách làm một BJ là gì tốt đối với nam giới?This will make studying more enjoyable!Nó sẽ làm cho việc học VUI Hơn!safeandenjoyablecomfortableandenjoyableenjoyableaspossibleareenjoyableQuite enjoyable after the slow beginning.Việc rất tốt sau sự khởi đầu chậm chạp.Overall they are very enjoyable to use.Nhưng nói chung là sử dụng rất thích.Enjoyable way to make tofu is to sprinkle it over the salad.Cách dễ dàng để ăn hạt dưa là rắc chúng lên salad.Those will always be enjoyable memories.Đó sẽ luôn là những kỷ niệm đáng nhớ.It's enjoyable to talk to somebody who has a beautiful smile.Chàng rất thích nói chuyện với ai đó có nụ cười tươi tắn.Makes people watching more enjoyable too.Khiến người nhìn cũng thoải mái hơn.It was very enjoyable visiting this temple.Chúng tôi rất thích đến thăm ngôi đền này.Working with Martin is very enjoyable.Được làm việc chung với Martin là hạnh phúc.Tasty, unique and enjoyable bread with a story.Hương vị bánh mì ngon và độc đáo.We will be back for many more thoroughly enjoyable meals.Sẽ trở lại với nhiều món ăn hấp đẫn hơn nhiều.It's certainly more enjoyable than my average day!Chắc chắn là thích hơn ngày thường của tôi!It is a great way to play blackjack only for enjoyable.Đó là một cách tốt để chơi blackjack chỉ cho vui.Our software is enjoyable and fun!Phần mềm của chúng tôi rất thích và vui vẻ!This is an enjoyable film that brings happiness into the audience.Đây là mộtbộ phim mang lại niềm vui, hạnh phúc cho khán giả.The children will find it enjoyable to see and eat.Hai đứa con gái thì dễ nhìn và ăn.Creatively-designed infographics make information easy and enjoyable to read.Tạo infographics là làm cho thông tin đẹp và dễ đọc.Avoid the creepiness factor by asking enjoyable questions as a substitute.Tránh các yếu tố đángsợ bằng cách đặt câu hỏi vui thay thế.Despite that, though, it still was an enjoyable experience.Mặc dù vậy, nó vẫn là một trải nghiệm vui.You feel teaching abroad would be enjoyable for you.Học với giáo viên nước ngoài sẽ rất tiện cho bạn đấy.Another interesting road to drive down for enjoyable is Crenshaw Boulevard.Một đường phốthú vị để lái xe xuống để cho vui là Crenshaw Boulevard.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2946, Thời gian: 0.0536

Xem thêm

more enjoyablethú vị hơnthêm thú vịdễ chịu hơnthích thú hơnan enjoyable experiencetrải nghiệm thú vịmuch more enjoyablethú vị hơn nhiềuis enjoyablelà thú vịa very enjoyablerất thú vịenjoyable timethời gian thú vịsafe and enjoyablean toàn và thú vịan toàn và vui vẻcomfortable and enjoyablethoải mái và thú vịthoải mái và dễ chịuenjoyable as possiblethú vị nhất có thểare enjoyablerất thú vịrất thích thúmore enjoyable experiencetrải nghiệm thú vị hơnwas enjoyablelà thú vịlà vuican be enjoyablecó thể thú vịenjoyable waycách thú vịless enjoyableít thú vị hơnkém thú vị hơnenjoyable and memorablethú vị và đáng nhớeasy and enjoyabledễ dàng và thú vịenjoyable placenơi thú vịthú vịenjoyable partphần thú vịtruly enjoyablethực sự thú vị

Enjoyable trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - agradable
  • Người pháp - agréable
  • Người đan mạch - fornøjelig
  • Tiếng đức - angenehm
  • Thụy điển - trevlig
  • Na uy - hyggelig
  • Hà lan - aangenaam
  • Tiếng ả rập - ممتعة
  • Hàn quốc - 즐거운
  • Tiếng nhật - 楽しい
  • Kazakhstan - қызықты
  • Tiếng slovenian - prijeten
  • Ukraina - приємний
  • Người hy lạp - ευχάριστη
  • Người hungary - élvezetes
  • Người serbian - prijatan
  • Tiếng slovak - príjemný
  • Người ăn chay trường - приятен
  • Urdu - خوشگوار
  • Tiếng rumani - agreabil
  • Người trung quốc - 愉快
  • Malayalam - ആസ്വാദ്യകരവും
  • Marathi - आनंदात
  • Telugu - ఆనందించే
  • Tamil - சுவாரஸ்யமாக
  • Tiếng tagalog - maganda
  • Tiếng bengali - উপভোগ্য
  • Tiếng mã lai - seronok
  • Thái - สนุกสนาน
  • Thổ nhĩ kỳ - güzel
  • Tiếng hindi - सुखद
  • Đánh bóng - przyjemny
  • Bồ đào nha - agradável
  • Người ý - piacevole
  • Tiếng phần lan - miellyttävä
  • Tiếng croatia - ugodan
  • Tiếng indonesia - senang
  • Séc - příjemný
  • Tiếng nga - приятный
  • Tiếng do thái - מהנה
S

Từ đồng nghĩa của Enjoyable

gratifying pleasurable pleasant enjoy yourselfenjoyable activities

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt enjoyable English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Dùng Enjoyable