ENJOYABLE WAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
ENJOYABLE WAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in'dʒoiəbl wei]enjoyable way
[in'dʒoiəbl wei] cách thú vị
fun wayinteresting wayexciting wayenjoyable wayin an interesting mannerdelightful wayhow excitingdelightfullya pleasant waya funny way
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đó là một cách rẻ hơn và thú vị hơn để ăn.Enjoyable way to make tofu is to sprinkle it over the salad.
Cách dễ dàng để ăn hạt dưa là rắc chúng lên salad.It is truly a more effective and enjoyable way to learn.
Đây là cách thực sự hiệu quả và tiện lợi để học.Another enjoyable way to take in the scenery is by gliding around the lake on an electric boat.
Một cách thú vị khác để ngắm cảnh là lướt quanh hồ trên một chiếc thuyền điện.The kids will learn a lot in a very enjoyable way.
Các bé sẽđược học các kiến thức một cách rất vui nhộn.It is an exciting and enjoyable way of relaxing together and.
Đó là một cách thú vị và thú vị để thư giãn cùng nhau và.However, it does not mean this is the easiest or the most enjoyable way.
Tuy nhiên,không có nghĩa đây là cách dễ nhất hay cách thú vị nhất.This has got to be the most enjoyable way to get around.
Đây là một trong những cách dễ chịu nhất để có được xung quanh.Video classes: English grammar explained in an effective and enjoyable way.
Bài giảng video:Ngữ pháp tiếng Anh được giảng giải một cách hiệu quả và lý thú.This is a surefire way and enjoyable way for everyone to start earning.
Đây là một cách chắc chắn và cách thú vị để mọi người bắt đầu kiếm tiền.It is an opportunity to spend your summer vacations in a useful and enjoyable way.
Đây là cơ hội cho các em sử dụng thời gian nghỉ hè một cách bổ ích và thú vị.A hugely enjoyable way of approaching process improvement. Superb fun. Great laughs.
Một cách cực kỳ thú vị để giải quyết vấn đề cải tiến qui trình. Rất thú vị. Rất vui vẻ.And, at the very least, music is an enjoyable way to spend time.
Và ít nhất, âm nhạc là một cách thú vị để" giết" thời gian.A more enjoyable way to obtain fish oil benefits is by eating grilled cold-water fish at least three times a week.
Một cách thú vị hơn để có được lợi ích về dầu cá là ăn cá nước nướng ít nhất ba lần một tuần.Naturally, it does have threats yetit is also viewed as an enjoyable way to double or triple your money.
Tất nhiên,nó có rủi ro nhưng nó cũng được xem là một cách thú vị để nhân đôi hoặc nhân ba số tiền của bạn.Eating on the street is the most enjoyable way to experience everyday life in Vietnam, and also the most accessible place for good food for foreign visitors.
Ăn trên đường phố là cách thú vị nhất để trải nghiệm cuộc sống thường ngày ở Việt Nam, và cũng là nơi dễ tiếp cận nhất với các món ăn ngon đối với du khách nước ngoài.Therefore, it's safe to consider your daily cup of coffee ortea as an enjoyable way to promote good health.
Do đó, thật an toàn khi coi tách cà phê hoặctrà hàng ngày của bạn là một cách thú vị để tăng cường sức khỏe.Being rejected isn't the most enjoyable ways to hone these skills, but if you focus on learning rather than wallowing, you will emerge stronger on the other side.
Bị từ chối không phải là cách thú vị nhất để học được những điều đó, nhưng nếu bạn tập trung vào việc học hỏi thay vì chìm đắm trong đau khổ, bạn sẽ vươn lên mạnh mẽ hơn.Therefore, it's safe to consider your daily cup of coffee ortea as an enjoyable way to promote good health.
Do đó, nó an toàn để xem xét cốc hàng ngày của bạn cà phê hoặc trà nhưlà một cách thú vị để thúc đẩy sức khỏe tốt.One of the most enjoyable ways to see Rome is to follow the trail of Giovanni Lorenzo Bernini(1598-1680), who left a greater mark on the city than even Michelangelo.
Theo bước chân của Bernini Một trong những cách thú vị nhất để xem Rome là đi theo con đường của Giovanni Lorenzo Bernini( 1598- 1680), người để lại một dấu ấn lớn hơn trên thành phố hơn cả Michelangelo.Some exercises, every week andeat colorful dishes with friends can be an enjoyable way to live a healthier life.
Nhận được một số bài tập mỗi tuần, và ăn uống đầy màu sắc ăn uống với bạnbè có thể là một cách thú vị để sống một cuộc sống lành mạnh.See if it is possible to look at Mental Rehearsal as an exploration,a match in your creativity, and an enjoyable way to step outside your usual view of yourself and life, so it is possible to imagine something new, exciting, and emotionally compelling.
Xem liệu có thể xem Diễn tập tinh thần như một cuộc thám hiểm,một trò chơi trong trí tưởng tượng của bạn và một cách thú vị để bước ra ngoài cái nhìn bình thường của bạn về bản thân và cuộc sống, để bạn có thể tưởng tượng ra một điều gì đó mới mẻ, thú vị và đầy cảm xúc.The duo had met at school in the Rhode Island School of Design,therefore they believed acting as tour guides to designers was an enjoyable way to generate money.
Hai người gặp nhau tại trường thiết kế Rhode Island School of Design nên họnghĩ rằng làm hướng dẫn viên cho các nhà thiết kế là một cách thú vị để kiếm tiền.Betting on horse raceshas been around for a lengthy time as an exciting and enjoyable way to double your cash and can even be a lucrative curiosity.
Đặt cược vào các cuộcđua ngựa đã có từ lâu như một cách thú vị và thú vị để nhân đôi số tiền của bạn và thậm chí có thể là một lợi ích sinh lợi.The Marketing Specialization is designed to create an effective teaching and learning environment through understanding the marketing principles and concepts and how these concepts are applied in real marketing management practice in an easy to grasp,lively, and enjoyable way.
Tiếp thị Marketing Chuyên ngành được thiết kế để tạo ra một môi trường dạy và học có hiệu quả thông qua sự hiểu biết về các nguyên tắc và khái niệm tiếp thị và làm thế nào những khái niệm này được áp dụng trong thực tiễn quản lý tiếp thị thực một cách dễ dàng để nắm bắt,sống động, và cách thú vị.Although this may become a speculative moneymaking opportunity,this may however be quite a enjoyable way to appreciate your favorite game longer.
Mặc dù đây có thể là một liên doanh kiếm tiền mạo hiểm,tuy nhiên đây có thể là một cách thú vị để thưởng thức trò chơi yêu thích của bạn nhiều hơn.Com- For French beginners and intermediates, practicing French reading and comprehension,Lingua offers you an enjoyable way to improve your vocabulary and fluency.
Com- Đối với người mới bắt đầu và người trung gian, thực hành đọc và hiểu tiếng Pháp,Lingua cung cấp cho bạn một cách thú vị để cải thiện vốn từ vựng và sự lưu loát của bạn.My boat driver/sailor/pilot(?) had no English and my Vietnamese is limited to numbers so there was no guided tour,but I found this to be a more enjoyable way to see the market than being on a large boat with 30 other people and no control of what to visit.
Người lái thuyền của tôi không biết tiếng Anh, và tiếng Việt của tôi thì có giới hạn,tuy vậy tôi vẫn thấy đây là một cách thú vị để ngắm chợ hơn là ngồi trên một chiếc thuyền lớn, cùng với 30 người khác và không thể được lựa chọn nơi mình muốn tới thăm.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0426 ![]()
![]()
enjoyable timeenjoyed

Tiếng anh-Tiếng việt
enjoyable way English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Enjoyable way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Enjoyable way trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - forma amena
- Tiếng đức - angenehme weise
- Thụy điển - roligt sätt
- Na uy - morsom måte
- Hà lan - plezierige manier
- Tiếng nhật - 楽しい方法
- Tiếng slovenian - prijeten način
- Ukraina - приємний спосіб
- Người hy lạp - ευχάριστος τρόπος
- Người hungary - szórakoztató módon
- Tiếng slovak - zábavným spôsobom
- Người ăn chay trường - приятен начин
- Tiếng rumani - un mod plăcut
- Đánh bóng - przyjemny sposób
- Bồ đào nha - maneira agradável
- Người ý - modo piacevole
- Tiếng croatia - ugodan način
- Tiếng nga - приятный способ
- Người pháp - façon agréable de
- Người trung quốc - 愉快的方式
- Tiếng hindi - सुखद तरीका
Từng chữ dịch
enjoyablethú vịvui vẻthích thúenjoyabletính từvuienjoyableđộng từenjoyablewaydanh từcáchđườnglốiwaywaycon đườngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Sử Dụng Enjoyable
-
Cách Dùng "enjoyable" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enjoyable" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Enjoyable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ENJOYABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thuộc "làu Làu" Cấu Trúc ENJOY Và "nằm Vùng" Cách Sử Dụng
-
Cách Sử Dụng Enjoy/ Enjoyable/ Enjoyment/ Enjoyably
-
Enjoyable: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Enjoyable Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mọi Người Cho Mình Hỏi Tại Sao Dùng Enjoyable Thay Vì Enjoying Vậy ạ
-
Cấu Trúc Enjoy: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
-
VERY ENJOYABLE TO USE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enjoyable' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...