ENJOYING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ENJOYING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[in'dʒoiiŋ]Động từDanh từTính từenjoying [in'dʒoiiŋ] thưởng thứcenjoyindulgeenjoymentsavorrelishsavourtận hưởngenjoyenjoymentrelishthíchlovepreferenjoyto likefavoritefonddo likehateinteresthưởng thụenjoyenjoymentconsumerismconsumeristhedonicenjoyingvui hưởngenjoyenjoymentvuifunhappyfunnygoodpleasurejoygladjoyfulcheerenjoyablengắmlookwatchseeviewof sightenjoycontemplategazepoint-and-shootĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Enjoying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
enjoying itthưởng thức nótận hưởng nótận hưởngthích nóhưởng thụ nói am enjoyingtôi đang tận hưởngtôi thíchyou are enjoyingbạn đang thưởng thứcbạn đang tận hưởngbạn thíchi'm enjoyingtôi đang tận hưởngtôi thíchtôi đã tận hưởngto be enjoyingđang tận hưởngđang thưởng thứcđang hưởng thụrất thích thúyou're enjoyingbạn đang thưởng thứcbạn đang tận hưởngbạn thíchhave been enjoyingđã được hưởngđã được thưởng thứcđã tận hưởngwe are enjoyingchúng tôi đang tận hưởngchúng ta thưởng thứcwhen enjoyingkhi thưởng thứcenjoying whattận hưởng những gìenjoying the benefitstận hưởng những lợi íchthey are enjoyinghọ đang thưởng thứchọ đang tận hưởngenjoying yourselfthưởng thức chính mìnhtận hưởng chính mìnhtận hưởng bản thânthưởng thức bản thânenjoying your lifetận hưởng cuộc sốngEnjoying trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - disfrutando
- Người pháp - profiter
- Người đan mạch - nyder
- Tiếng đức - genießen
- Thụy điển - gillar
- Na uy - nyter
- Hà lan - geniet
- Tiếng ả rập - تتمتع
- Hàn quốc - 즐길
- Tiếng nhật - 楽しむ
- Kazakhstan - ұнады
- Tiếng slovenian - uživajo
- Ukraina - насолоджуючись
- Tiếng do thái - נהנה
- Người hy lạp - απολαμβάνοντας
- Người hungary - élvezi
- Tiếng slovak - užívať si
- Người ăn chay trường - радва
- Urdu - لطف اندوز
- Tiếng rumani - beneficiază
- Người trung quốc - 享受
- Malayalam - ആസ്വദിക്കുന്ന
- Marathi - आनंद
- Telugu - ఆనందించే
- Tamil - அனுபவிக்கும்
- Tiếng tagalog - tinatamasa
- Tiếng bengali - উপভোগ করতে
- Tiếng mã lai - menikmati
- Thái - ชอบ
- Thổ nhĩ kỳ - eğleniyorum
- Tiếng hindi - आनंद ले
- Đánh bóng - podziwiając
- Bồ đào nha - desfrutar
- Người ý - godendo
- Tiếng phần lan - nauttia
- Tiếng croatia - uživajući
- Tiếng indonesia - menyukai
- Séc - užíváte si
- Người serbian - uživajući u
Từ đồng nghĩa của Enjoying
love delight sleep with copulate with enioy revel savor relish bask savour have fun joy happy like glad benefit taste nice good enjoyed workingenjoying every momentTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt enjoying English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enjoying Là Loại Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Enjoying Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enjoy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Enjoying | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "enjoying" - Là Gì?
-
Enjoying Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Enjoy - Từ điển Anh - Việt
-
Thuộc "làu Làu" Cấu Trúc ENJOY Và "nằm Vùng" Cách Sử Dụng
-
Cấu Trúc Enjoy: Cách Phân Biệt Enjoy Với Like Và Love
-
Enjoying Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Chia động Từ Enjoy Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cấu Trúc Enjoy: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
-
Cách Dùng động Từ Enjoy - Học Tiếng Anh
-
Sau ENJOY Là Gì? Cấu Trúc ENJOY Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Enjoy: [Cấu Trúc, Cách Dùng&Ví Dụ] Chi Tiết Nhất - Tiếng Anh ...