Enormous | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
enormous
adjective /iˈnoːməs/ Add to word list Add to word list ● very large khổng lồ The new building is enormous We had an enormous lunch.Xem thêm
enormousness enormity(Bản dịch của enormous từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của enormous
enormous In some cases these cancers are so rare that useful trials present enormous challenges. Từ Cambridge English Corpus In 1956, arguably the most prominent popular hero of the 1950s made his fictional debut, to enormous acclaim. Từ Cambridge English Corpus There is enormous empirical evidence for some form of the compositional science structure and the evolutionary biological picture. Từ Cambridge English Corpus In anticipation of the flooding, communities were relocated and an enormous amount of research was undertaken to assess the potential and then the actual impact. Từ Cambridge English Corpus What this work does indicate is that the human organism has enormous powers of recuperation from brief periods of extreme hunger. Từ Cambridge English Corpus However, it also exerted enormous pressure on the strikers, who were unaccustomed to such high-level attention to their affairs. Từ Cambridge English Corpus This would explain your ennui and the enormous amount of time you seem to have on your hands. Từ Cambridge English Corpus The problems with all of these proposals are enormous. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của enormous
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 極大的, 巨大的, 龐大的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 极大的, 巨大的, 庞大的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha enorme, enorme [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha enorme, enorme [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अत्यंत मोठा… Xem thêm 巨大な, 巨大(きょだい)な… Xem thêm devasa, çok geniş/büyük, koskoca… Xem thêm énorme, immense… Xem thêm enorme… Xem thêm reusachtig… Xem thêm மிகவும் பெரியது… Xem thêm विशाल, अत्यधिक… Xem thêm ખૂબ મોટું… Xem thêm enorm, kolossal… Xem thêm enorm… Xem thêm besar… Xem thêm ungeheuer… Xem thêm enorm, diger… Xem thêm بے پناہ, بہت بڑا, بہت زیادہ… Xem thêm величезний… Xem thêm огромный… Xem thêm భారీ, చాలా పెద్దది… Xem thêm هائل, ضَخْم… Xem thêm বিশাল… Xem thêm ohromný… Xem thêm besar sekali… Xem thêm ที่ใหญ่มหึมา… Xem thêm ogromny… Xem thêm 거대한… Xem thêm enorme… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của enormous là gì? Xem định nghĩa của enormous trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
enliven enmity ennui enormity enormous enormousness enough enrage enrapture {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add enormous to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm enormous vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Enormous Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Enormous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "enormous" - Là Gì?
-
ENORMOUS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ENORMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enormous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Enormous Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
'enormous' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Enormous Là Gì? - Từ Vựng Cốt Lõi
-
Enormous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Enormous Nghĩa Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enormous" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enormous' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Enormous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Enormous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky