ENPPI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ENPPI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từenppienppi

Ví dụ về việc sử dụng Enppi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cầu thủ bóng đá ENPPI SC.Football teams ENPPI SC.Đụng độ đã diễn ra trước thềm trận đấu giữa 2 CLB Zamalek và ENPPI.The violence happened before a match between Zamalek and ENPPI.Sau đó anh được cho mượn đến ENPPI Club năm 2016.He was later loaned to ENPPI Club in 2016.Anh là sản phẩm của hệ thống trẻ ENPPI.He is a product of the ENPPI youth system.Mousa được cho mượn đến Al- Masry từ ENPPI trong 6 tháng, sau đó anh chuyển đến El Dakhleya theo dạng chuyển nhượng tự do với bản hợp đồng 2 năm.Mousa was loaned to Al-Masry from ENPPI for six months, he then moved to El Dakhleya in a free transfer with 2-year contract.Cuộc xung độtdiễn ra trước trận đấu giữa Zamalek và ENPPI.The violence happened before a match between Zamalek and ENPPI.Năm 2014, anh gia nhập Al- Nasr theo dạng chuyển nhượng tự do từ Enppi, hai năm sau, Enppi ký hợp đồng 3 năm từ Al- Masry.^ a ă( bằng tiếng Ả Rập).In 2014, he joined Al-Nasr in a free transfer from Enppi, two years later, Enppi signed him by a 3-year contract from Al-Masry.(in Arabic).Cuộc xung độtdiễn ra trước trận đấu giữa Zamalek và ENPPI.The clash came ahead of a game between Zamalek and ENPPI teams.Anh thi đấu cho Gomhoriat Shebin ởEgyptian Second Division trước khi chuyển đến ENPPI.He played for GomhoriatShebin in Egyptian Second Division before moving to ENPPI.Vụ đụng độ xảy ra tại một trận đấu giữa hai câu lạc bộ của Cairo, Zamalek và Enppi.The trouble happened at a match between two Cairo clubs, Zamalek and Enppi.Cuộc xung đột diễn ra trước trận đấu giữa Zamalek và ENPPI.The shocking incident took place prior of the match between ENPPI and Zamalek.Xô xát xảy ra tại trận đấu giữa 2 câu lạc bộ Cairo, Zamalek và Enppi.The trouble happened at a match between two Cairo clubs, Zamalek and Enppi.Rất nhiều ngườihâm mộ đến sân theo dõi trận đấu giữa Zamalek và ENPPI.The fans wereentering the stadium to watch the game between Zamalek and ENPPI teams.Rất nhiều người hâmmộ đến sân theo dõi trận đấu giữa Zamalek và ENPPI.The fans had beenentering the stadium to watch the game between Zamalek and Enppi team. Kết quả: 14, Thời gian: 0.0188

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh enppi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trận Enppi