Entertain - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn/
Từ khóa » Entertain Trọng âm
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm đối Với Những Từ Có 3 âm Tiết
-
Entertaining - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENTERTAIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Entertain Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt AMUSE Và ENTERTAIN - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
13 Quy Tắc Trọng âm Của Từ Trong Tiếng Anh | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
MỘT SỐ QUY TẮC ĐÁNH DẤU... - TIẾNG ANH Dành Cho Người Việt
-
Interact Entertain Compassion Submarine
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'entertain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Choose The Word That Has Main Stress Placed Differently From The
-
Lý Thuyết Ngữ âm - Trọng âm Từ 3 âm Tiết Tiếng Anh 7
-
'Mẹo' Làm Câu Hỏi Về Trọng âm Và Phát âm Tiếng Anh
-
Choose The Word That Has Main Stress Placed Differently ... - Ask Center
-
Đề Bài Find The Word That Has Different Stress Pattern In Each Line