Entertain - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn/
Hoa Kỳ[ˌɛn.tɜː.ˈteɪn]

Ngoại động từ

[sửa]

entertain (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn entertains, phân từ hiện tại entertaining, quá khứ đơn và phân từ quá khứ entertained)

  1. Tiếp đãi, chiêu đãi.
  2. Giải trí, tiêu khiển.
  3. Nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm... ).
  4. Hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị... ).
  5. Trao đổi (thư từ... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • to entertain a discourse upon something: (Từ cổ,nghĩa cổ) , (văn học) bàn về cái gì.

Chia động từ

[sửa] entertain
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to entertain
Phân từ hiện tại entertaining
Phân từ quá khứ entertained
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại entertain entertain hoặc entertainest¹ entertains hoặc entertaineth¹ entertain entertain entertain
Quá khứ entertained entertained hoặc entertainedst¹ entertained entertained entertained entertained
Tương lai will/shall² entertain will/shall entertain hoặc wilt/shalt¹ entertain will/shall entertain will/shall entertain will/shall entertain will/shall entertain
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại entertain entertain hoặc entertainest¹ entertain entertain entertain entertain
Quá khứ entertained entertained entertained entertained entertained entertained
Tương lai were to entertain hoặc should entertain were to entertain hoặc should entertain were to entertain hoặc should entertain were to entertain hoặc should entertain were to entertain hoặc should entertain were to entertain hoặc should entertain
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại entertain let’s entertain entertain
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "entertain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=entertain&oldid=2059934” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Entertain Trọng âm