Entertain - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn/
Hoa Kỳ | [ˌɛn.tɜː.ˈteɪn] |
Ngoại động từ
[sửa]entertain (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn entertains, phân từ hiện tại entertaining, quá khứ đơn và phân từ quá khứ entertained)
- Tiếp đãi, chiêu đãi.
- Giải trí, tiêu khiển.
- Nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm... ).
- Hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị... ).
- Trao đổi (thư từ... ).
Thành ngữ
[sửa]- to entertain a discourse upon something: (Từ cổ,nghĩa cổ) , (văn học) bàn về cái gì.
Chia động từ
[sửa] entertainDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entertain | |||||
Phân từ hiện tại | entertaining | |||||
Phân từ quá khứ | entertained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entertain | entertain hoặc entertainest¹ | entertains hoặc entertaineth¹ | entertain | entertain | entertain |
Quá khứ | entertained | entertained hoặc entertainedst¹ | entertained | entertained | entertained | entertained |
Tương lai | will/shall² entertain | will/shall entertain hoặc wilt/shalt¹ entertain | will/shall entertain | will/shall entertain | will/shall entertain | will/shall entertain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entertain | entertain hoặc entertainest¹ | entertain | entertain | entertain | entertain |
Quá khứ | entertained | entertained | entertained | entertained | entertained | entertained |
Tương lai | were to entertain hoặc should entertain | were to entertain hoặc should entertain | were to entertain hoặc should entertain | were to entertain hoặc should entertain | were to entertain hoặc should entertain | were to entertain hoặc should entertain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entertain | — | let’s entertain | entertain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "entertain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Entertain Trọng âm
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm đối Với Những Từ Có 3 âm Tiết
-
Entertaining - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENTERTAIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Entertain Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt AMUSE Và ENTERTAIN - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
13 Quy Tắc Trọng âm Của Từ Trong Tiếng Anh | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
MỘT SỐ QUY TẮC ĐÁNH DẤU... - TIẾNG ANH Dành Cho Người Việt
-
Interact Entertain Compassion Submarine
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'entertain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Choose The Word That Has Main Stress Placed Differently From The
-
Lý Thuyết Ngữ âm - Trọng âm Từ 3 âm Tiết Tiếng Anh 7
-
'Mẹo' Làm Câu Hỏi Về Trọng âm Và Phát âm Tiếng Anh
-
Choose The Word That Has Main Stress Placed Differently ... - Ask Center
-
Đề Bài Find The Word That Has Different Stress Pattern In Each Line