7 ngày trước · enthusiastically ý nghĩa, định nghĩa, enthusiastically là gì: 1. in a way that ... The crowd were waving flags and enthusiastically singing ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · enthusiastic ý nghĩa, định nghĩa, enthusiastic là gì: 1. showing enthusiasm: 2. showing enthusiasm: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
The film was enthusiastically received by the sold out crowd. English Cách sử dụng "enthusiastic" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt: /'''ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk'''/, Hăng hái, nhiệt tình; say mê, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enthusiasm, enthusiast, unenthusiastically, enthuse, enthusiastic, unenthusiastic, enthusiastically ...
Xem chi tiết »
Enthusiastically là gì: Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội ...
Xem chi tiết »
enthusiastically/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enthusiastically/ (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
enthusiastically trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enthusiastically (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
enthusiastically nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ enthusiastically Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enthusiastically mình ...
Xem chi tiết »
enthusiastically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthusiastically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ enthusiastically - enthusiastically là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ hăng hái, nhiệt tình; say mê. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Hăng hái, nhiệt tình; say mê: showing enthusiasm: VD: The participants were very enthusiastic, and over 2200 adults participated, almost twice ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Trạng từ; Động từ. Danh từ enthusiasm đi với các từ nào? Các từ liên quan với Enthusiastic. Từ đồng nghĩa. adjective. Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
1. In a move enthusiastically backed by the New Zealand government, Domino's said it was working with authorities on plans to roll out its DRU (Domino's Robotic ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Enthusiastically Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề enthusiastically nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu