Environment - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən.mənt/
Từ khóa » Environment Trọng âm
-
Từ Environmental Trọng âm Rơi Vào âm Tiết Thứ Mấy Vì Sao? Câu Hỏi ...
-
ENVIRONMENTAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NGUYÊN TẮC NHẤN TRỌNG ÂM Của... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Với Những Từ Có 4 âm Tiết
-
Bài 2: Âm Tiết Và Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'environmental' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tìm Trọng âm Khác Loại Trong Các Từ Sau: Wireless/environment/cartoon
-
Cách Nhấn Trọng âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Trang 35 Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
A. Devastated B. Environment C. Environment D. Ecology
-
Question 56: A. Biology B. Environment C. Geography D. Scientific
-
Một Vài ý Tưởng Cho IELTS Speaking Part 3 Environment