Envy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛn.vi/
Từ khóa » Sự Envy
-
ENVY | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Envy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Envy Và Jealousy - Làm Sao để Phân Biệt 2 Từ đồng Nghĩa Này?
-
[Review] Hp Envy X360 13 - Sự Lột Xác Ngoại Mục Từ ...
-
Câu Chuyện Về Táo Envy
-
ENVY - Video's - Facebook
-
Vì Sao Táo Envy được ưu ái Nhiều đến Vậy?
-
HP Envy 13 Chính Hãng, Giá Rẻ
-
Sự Nghiệp Tại Envy Technologies - Thông Tin Và Review | Glints
-
Táo Envy Mỹ - Quả Ngon
-
HP ENVY 13 - Tuổi Trẻ
-
Táo Envy Mỹ Size 72 - Sói Biển
-
Laptop Văn Phòng HP Envy 13 Có Gì Mà Giới ...