éo Biết - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=éo_biết&oldid=2183674” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛw˧˥ ɓiət˧˥ | ɛ̰w˩˧ ɓiə̰k˩˧ | ɛw˧˥ ɓiək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛw˩˩ ɓiət˩˩ | ɛ̰w˩˧ ɓiə̰t˩˧ | ||
Thán từ
éo biết
- Tiếng thốt lên mang sự tục tĩu, tỏ vẻ thản nhiên.
- Éo biết tương đương với đéo biết.
Đồng nghĩa
- đéo biết
Dịch
- Tiếng Anh: how am i know
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Eo éo Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Eo éo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Eo éo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "eo éo" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "éo éo" - Là Gì?
-
Eo éo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
èo èo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Eo éo - Từ điển Việt
-
'eo éo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xét Nghiệm EOS Là Gì Và ý Nghĩa Của Kết Quả Xét Nghiệm EOS
-
Eo éo Là Gì? định Nghĩa
-
GIỮ GÌN SỰ TRONG SÁNG CỦA TIẾNG VIỆT: Các Từ Gần âm, Gần ...
-
“Cái Eo” Là Cái Gì? - Báo điện Tử Bình Định
-
Hướng Dẫn Cách đo Vòng Eo Chính Xác | Vinmec
-
EOS Là Chất Gì? Có Gây Bất Lợi Cho Sức Khoẻ Không? | Vinmec