Eo đất – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Eo đất là một dải đất hẹp nối hai vùng đất lớn hơn lại với nhau và được bao bọc bởi hai khối nước ở hai bên.[1] Đây là loại đối tượng địa lý hiện diện tại nhiều nơi trên thế giới, trong đó eo đất Panama và eo đất Suez được biết đến nhiều nhất. Trong quá khứ, hoạt động giao thông đường dài chủ yếu bằng đường biển khiến cho con người thường xem các eo đất là các chướng ngại vật ngăn cách các quốc gia và từ đó thúc đẩy họ xúc tiến xây dựng các kênh đào băng qua các eo đất này.[2] Sự hình thành eo đất Panama đã ảnh hưởng to lớn đến các mô hình hoàn lưu đại dương và hoàn lưu khí quyển trên Trái Đất, đồng thời đóng vai trò quan trọng đối với đa dạng sinh học do giúp tạo cầu nối cho thực vật và động vật di chuyển qua giữa hai vùng đất thuộc châu Mỹ.[1]

Từ nguyên
sửaThuật ngữ eo đất trong tiếng Anh lấy từ tiếng Latinh isthmus, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ là ἰσθμός (isthmós), nghĩa là "cái cổ".[3][4]
Tham khảo
sửa- ^ a b "Panama: Isthmus that Changed the World" (bằng tiếng Anh). NASA Earth Observatory. ngày 31 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012.
- ^ "Make the Dirt Fly!" (bằng tiếng Anh). Smithsonian Institution Libraries. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012.
- ^ "Isthmus" (bằng tiếng Anh). Oxford Dictionaries, Oxford University Press. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2012.
- ^ "Isthmus" (bằng tiếng Anh). Online Etymology Dictionary. ngày 31 tháng 12 năm 2003. Truy cập 28 tháng 11 năm 2012 từ trang web Dictionary.com. {{Chú thích web}}: Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
Bài viết về thuật ngữ địa lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Từ khóa » Eo đất Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "eo đất" - Là Gì?
-
Eo đất Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Eo đất - Từ điển Việt
-
Eo đất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'eo đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Eo đất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Eo đất
-
Từ Eo đất Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Eo đất Là Gì? Chi Tiết Về Eo đất Mới Nhất 2021 - Eduboston
-
[Wiki] Eo đất Là Gì? Chi Tiết Về Eo đất Update 2021 - Tinh Dầu LATIMA
-
Eo đất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eo đất | Môn Địa Lý - Páginas De Delphi
-
Nguyên Tắc Phân Loại đường, Vị Trí Khu Vực đất Tại Các Huyện, Thành ...