Eo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Gia Rai Hiện/ẩn mục Tiếng Gia Rai
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Wolio Hiện/ẩn mục Tiếng Wolio
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛw˧˧ɛw˧˥ɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛw˧˥ɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 要: yêu, eo, yếu, éo
  • 𣍩: eo
  • 㕭: eo, êu
  • 夭: yêu, ỉu, èo, eo, yếu, yểu
  • 腰: yêu, eo, oeo
  • 喓: yêu, eo, éo

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • ẹo

Tính từ

eo

  1. Bị thắt ở giữa. Quả bầu eo.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “eo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Danh từ

eo

  1. mèo.

Tiếng Wolio

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/eo/

Danh từ

[sửa]

eo

  1. ngày.

Tham khảo

[sửa]
  • Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eo&oldid=2228462” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Gia Rai
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wolio
  • Mục từ tiếng Wolio
  • Danh từ tiếng Wolio
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục eo 37 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Oeo