ÉP PHUN NHỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ÉP PHUN NHỰA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sép phun nhựaplastic injection moldingép phun nhựakhuôn ép nhựakhuôn phun nhựaép dẻođúc nhựa tiêmthe plastic injection moldingplastic injection mouldingép phun nhựaphun nhựa khuônnhựa ép khuônplastic injection moldingadrasive injection molding
Ví dụ về việc sử dụng Ép phun nhựa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
máy ép phun nhựaplastic injection molding machineTừng chữ dịch
épđộng từpressedforcedmoldingsqueezingépdanh từinjectionphundanh từsprayinjectioninkjetinjectornozzlenhựadanh từplasticresinsapasphaltnhựatính từresinous STừ đồng nghĩa của Ép phun nhựa
khuôn ép nhựa ép phunép raTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ép phun nhựa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » ép Nhựa Tên Tiếng Anh
-
Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Bộ Phận Máy ép Nhựa | Thiết Kế Khuôn
-
"ép Nhựa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Máy ép Nhựa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Ép Nhựa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Cơ Khí - Thuận OPS
-
May Ép Tem Tiếng Anh Là Gì
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh... - Hiệp Hội Nhựa Kỹ Thuật Việt Nam
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Nghành Nhựa
-
Máy Ép Plastic Tiếng Anh Là Gì, Khái Niệm Ép Dẻo Và ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Chế Tạo Khuôn Mẫu - Vnkienthuc
-
Quy Luật Kubet,Bóng đá Saba Lừa đảo094362 - Chơi Xổ Số Online
-
Máy ép Nhựa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ép Plastic Tiếng Anh Là Gì