ép Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ép" thành Tiếng Anh

press, force, squeeze là các bản dịch hàng đầu của "ép" thành Tiếng Anh.

ép noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • press

    verb

    to apply pressure

    Quấy nhiễu có nghĩa là bao vây hoặc thúc ép mọi phía, gây phiền hà, hay quấy rầy.

    Beset means to surround or press in on all sides, to trouble, or to harass.

    en.wiktionary.org
  • force

    verb

    Sami ép Layla làm đồng phạm buôn thuốc cấm.

    Sami forced Layla to be a drug mule.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • squeeze

    verb

    Họ sẽ nhai gan các vị, ép mắt các vị thành nước quả.

    They'll chew your livers, squeeze the jelly from your eyes.

    World Loanword Database (WOLD)
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • compress
    • crush
    • squash
    • pressure
    • coerce
    • coercive
    • to coerce
    • to compel
    • to force
    • to press
    • to squeeze
    • compel
    • compression
    • condemn
    • express
    • reduce
    • obtrude
    • compaction
    • conpel
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ép " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "ép" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • không bị ép buộc unconstrained · unforced
  • nài ép force with entreaties · press · pressing
  • vật bị ép
  • Máy in ép printing press
  • cái ép press
  • bình khí cacbonic ép sparklet
  • máy ép compressor · press · shaper · squeezer
  • ép xác
xem thêm (+83) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ép" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » ép Trong Tiếng Anh