ép - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛp˧˥ | ɛ̰p˩˧ | ɛp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛp˩˩ | ɛ̰p˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𢹥: ép
- 押: ẹp, giẹp, ốp, ắp, áp, ướp, ghép, ép, ét, ếp
- 𠶟: ép
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ẹp
- ếp
- ệp
Tính từ
ép
- Chưa đạt đến mức cần và đủ một cách tự nhiên như phải có. Ép vần. Đu đủ chín ép.
Động từ
ép
- Dùng lực nén chặt lại hoặc mỏng dẹp đều ra nhằm mục đích nhất định. Ép dầu. Ép mía.
- Buộc đối phương theo ý mình bằng sức mạnh nào đó. Ép địch ra đầu hàng. Ép phải mua ngôi nhà cũ.
- Áp sát vào. Ép mình vào tường tránh mưa.
- Gia công vật liệu bằng áp lực trên các máy để tạo ra các sản phẩm nhựa. Ván ép. Cót ép.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ép”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tìm Từ Có Vần Ep
-
Giáo án Tiếng Việt 1 Bài 87: Vần EP ÊP - Tài Liệu Text - 123doc
-
Giáo án Tiếng Việt 1 Bài 87: Vần EP ÊP - Tài Liệu Text - 123doc
-
Những Gì Vần Với ép? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Những Từ Nào Sau đây Có Tiếng Chứa Vần êp ?
-
Giáo án Tiếng Việt 1: Ep - Êp - Lớp 1
-
Bài1 Tìm Tiếng Có Vần :ep,êp,ôp để điền Vào Chỗ Chấm Cho Thành Từ
-
Giáo án Học Vần 1 Bài 87: Ep- êp - Giáo án điện Tử Tiếng Việt 1
-
Bài Giảng Tiếng Việt 1, Bài 56: EP, ÊP, IP, UP – Sách Kết Nối Tri Thức ...
-
Bài 29: Vần EP, ÊP | TIẾNG VIỆT 1 | VTV7 - YouTube
-
Giáo án Tiếng Việt 1 Bài 87: Vần EP ÊP - TaiLieu.VN
-
Giáo án Học Vần 1 Bài 87: EP - ÊP
-
Giáo Án Học Vần Lớp 1: Ep - Êp