EPOCH TIMES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

EPOCH TIMES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['iːpɒk taimz]Danh từepoch times ['iːpɒk taimz] epoch timesthe epoch timesepoch timesthời báo đại kỷ nguyênepoch timesĐKNthời báo epoch timesthe epoch times

Ví dụ về việc sử dụng Epoch times trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hauman told The Epoch Times in an interview.Hauman nói với Epoch Times trong một bài phỏng vấn.Epoch Times: How much vitamin C and lysine do you take?ĐKN: Ông uống khoảng bao nhiêu Vitamin C và Lysine?Mr. Chen, from Malaysia, reads the Epoch Times and listens to Sound of Hope radio.Ông Trần, đến từ Malaysia, đang đọc Thời báo Epoch Times và nghe Đài Phát thanh Sound of Hope.The Epoch Times is at present trying to verify the messages.Thời báo Đại Kỷ Nguyên hiện nay đang cố gắng xác minh các tin nhắn.Ms. Li was most touched by Simon's sharing on producing videos for the Epoch Times.Cô Lý cảm động nhất về chia sẻ của anh Simon về việc sản xuất video cho Thời báo Đại Kỷ Nguyên.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từfirst timelast timemuch timethe new york timesshort timebest timethe best timefull timea good timea hard timeHơnSử dụng với động từtake timetime spent time to read the time has come spent timesaving timetime to learn taking the timetime to get time to find HơnSử dụng với danh từperiods of timelots of timeone at a timethousands of timeshundreds of timestimes in a row dozens of timestime per day right on timemillions of timesHơnWorking for The Epoch Times, however, I could save people every day.Tuy nhiên, làm việc cho The Epoch Time, tôi có thể cứu người mỗi ngày.So now, 2 years later,I have been relocated to a place where I am able to work on Epoch Times sales.Vì vậy hiện nay, chính là hai năm sau đó, tôi đã tái định cư ở một nơi màtôi có thể làm công việc tiếp thị cho Epoch Times.The Epoch Times will soon publish the English version of the book.Thời báo Epoch Times sẽ sớm công bố phiên bản tiếng Anh của cuốn sách này.The biggest advantage of working at The Epoch Times was that I could clarify the facts to people I ran into.Lợi thế lớn nhất khi làm việc tại The Epoch Times là tôi có thể giảng chân tướng cho những người tôi gặp.Epoch Times: Is there any toxicity or overdose risk with vitamin C and lysine?ĐKN: Liệu có rủi ro ngộ độc tính hoặc quá liều Vitamin C và Lysine không?He said,“For financial reasons,the Chinese language version of The Epoch Times in Singapore stopped being published..Ông cho biết:“ Vì lý do tài chính,phiên bản tiếng Trung của The Epoch Times tại Singapore đã ngừng xuất bản..Epoch Times: Why did you think that taking vitamin C and lysine would help your condition?ĐKN: Tại sao ông lại nghĩ rằng uống Vitamin C và Lysine có thể giúp cho trường hợp của ông?Jed Rothstein, the director of“The China Hustle”, sits down for an interview with The Epoch Times on Sept.Jed Rothstein, Giám đốc của“ The China Hustle”, ngồi xuống cho một cuộc phỏng vấn với The Epoch Times Tháng Bảy.As The Epoch Times explained,"China started importing turbot from Europe in 1992.Theo báo The Epoch Times giải thích thì" Trung Quốc bắt đầu nhập cảng cá bơn từ châu Âu vào năm 1992.On January 12, 2005, the article,“Solemn Statement of The Epoch Times” was published in The Epoch Times newspaper.Vào ngày 12 tháng 1 năm 2005, bài viết:“ Tuyên bố trang trọng của The Epoch Times” được xuất bản trên báo The Epoch Times.According to Epoch Times estimates, as much as $1.2 trillion of capital left China in 2015.Theo ước tính của Epoch Times, càng nhiều càng tốt$ 1.2 nghìn tỷ đồng vốn đã rời Trung Quốc trong 2015.I took the great opportunity to clarify the facts to them and told them the Epoch Times was a media that speaks the truth.Tôi đã nắm lấy cơ hội tuyệt vời này để giảng chân tướng cho họ và nói với họ rằng thời báo Đại Kỷ Nguyên là một kênh truyền thông nói lên sự thật.According to Epoch Times, China lacks as many as 400,000 engineers for its chip-making ambitions.Thời báo Epoch cho biết Trung Quốc hiện thiếu tới 400.000 kỹ sư chỉ riêng cho tham vọng sản xuất chip.An employee at Caidian Funeral Home located in a Wuhan suburb recently told The Epoch Times that they need at least 100 body bags every day.Một nhân viên tại Nhà tang lễ Caidian ở ngoại ô Vũ Hán gần đây đã nói với The Epoch Times rằng họ cần ít nhất 100 túi đựng thi thể mỗi ngày.I went to an Epoch Times meeting with my future husband because this is the project he works on.Tôi đi đến một buổi họp của thời báo Epoch Times với chồng tương lai bởi vì đây là đề án của anh ấy.Zhou Xiaohui, China political commentator at The Epoch Times, noted that the copper industry is a mainstay of the Jiangxi region.Zhou Xiaohui, nhà bình luận chính trị của Trung Quốc tại The Epoch Times lưu ý rằng ngành công nghiệp đồng là trụ cột của khu vực Giang Tây.The Epoch Times asked Shinn to confirm he said this to Little and asked him to clarify the discrepancies pointed out by Little.The Epoch Times yêu cầu Shinn xác nhận điều ông đã nói với Little và yêu cầu ông làm rõ các sai lệch được Little chỉ ra.In a detailed statement provided to The Epoch Times, Wang describes how he came to work as a spy for the Chinese regime.Trong một bản tường trình chi tiết được cung cấp cho The Epoch Times, Vương mô tả cách anh ta trở thành điệp viên cho chính quyền Trung Quốc như thế nào.According to The Epoch Times website, more than 303 million Chinese people have announced their withdrawals from the CCP and its youth organizations.Theo trang web của Thời báo Epoch Times, hơn 303 triệu người Trung Quốc đã tuyên bố thoái xuất khỏi ĐCSTQ và các tổ chức liên đới của nó.Trevor Loudon, an expert on communism and Epoch Times columnist, said it's an“absolute fact” that the fentanyl is coming from China.Trevor Loudon, một nhà báo của Epoch Times, cho biết một" thực tế tuyệt đối" rằng fentanyl đến từ Trung Quốc.At the end of 2004, the Epoch Times launched a series of editorials, the Nine Commentaries on the Communist Party.Năm 2004, Thời báo Đại Kỷ Nguyên đã công bố một loạt bài bình luận, Chín bài Bình luận về Đảng Cộng sản.People at the march told The Epoch Times that they had“lost” friends and even family members, been disinvited from holiday p.Những người tham gia cuộc diễu hành đã kể cho Epoch Times rằng, họ đã“ mất đi” bạn bè và thậm chí là các thành viên trong gia đình.Mr. Yu, a local resident, told The Epoch Times that about 10,000 people witnessed the police beating the protesters.Ông Vu, một người dân địa phương, nói với Thời báo Đại Kỷ Nguyên rằng khoảng 10.000 người đã chứng kiến cảnh sát đánh đập những người biểu tình.Before I joined The Epoch Times, I spent most of my life on school campuses because I was either a student or a teacher.Trước khi gia nhập The Epoch Times, tôi dành hầu hết thời gian cuộc đời mình trong khuôn viên trường học vì hoặc làm sinh viên hoặc làm giáo viên.In an interview with The Epoch Times following the performance, he began by congratulating the national theater for bringing Shen Yun to Spain.Trong một buổi phỏng vấn với The Epoch Times sau buổi trình diễn, ông bắt đầu bằng lời chúc mừng đến rạp hát quốc gia đã đưa Shen Yun đến Tây Ban Nha.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 191, Thời gian: 0.1329

Xem thêm

told the epoch timesnói với epoch times

Epoch times trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - אפוק טיימס
  • Người hungary - az epoch times
  • Tiếng slovak - epoch times
  • Người ăn chay trường - епок таймс
  • Tiếng rumani - epoch times
  • Người ý - epoch times
  • Người pháp - epoch times
  • Tiếng đức - epoch times
  • Thụy điển - epoch times
  • Na uy - epoch times
  • Tiếng nhật - エポック·タイムズ
  • Người hy lạp - epoch times
  • Người serbian - epoch times
  • Người trung quốc - 大纪元时报

Từng chữ dịch

epochthời đạikỷ nguyênbáo đại kỷ nguyênthời kỳepochdanh từepochtimesdanh từlầnthờitimesgiờtimesnhững lúctimethời gianthời điểmtimedanh từlầnlúctime epochaleponymous

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt epoch times English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tờ Epoch Time