Epoxy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
epoxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?epoxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epoxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epoxy.

Từ điển Anh Việt

  • epoxy

    * tính từ

    epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epoxy

    * kỹ thuật

    nhựa epoxy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epoxy

    a thermosetting resin; used chiefly in strong adhesives and coatings and laminates

    Synonyms: epoxy resin, epoxy glue

    glue with epoxy

    epoxy the shards

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • epoxy
  • epoxy glue
  • epoxy paint
  • epoxy resin
  • epoxy binder
  • epoxy buffer
  • epoxy mortar
  • epoxy adhesive
  • epoxy concrete
  • epoxy insulator
  • epoxy resin joint
  • epoxy-coated rebar
  • epoxy-coated strand
  • epoxy resin adhesive
  • epoxy-bitumen material
  • epoxy-coated reinforcing bars
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Epoxy Resin Tên Tiếng Việt