to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình · to be equal to the occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hình · to be equal ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · The employees all wore identical blue shirts. indistinguishable. The counterfeit certificate was so good it was indistinguishable from the real ...
Xem chi tiết »
bằng nhau, như nhau. identically equal: đồng nhất bằng. Kỹ thuật chung. bằng. Above or Equal (AE): trên hoặc bằng: Below or ... Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equals equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: ...
Xem chi tiết »
Alternative for equalled. equals, equaled, equalled, equaling, equalling. Đồng nghĩa: match, parallel, rival, tie,. Trái nghĩa: disparity, unequal, ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · ... nhau 3.4.3 có tác dụng cân nhau 3.5 Địa hóa học 3.5.1 bằng, cân nhau 4 Các tự tương quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective sầu /´i:kwəl/ ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: lose heartVerbtake heartVerb keep pursue anticipate expect have faith hope wish forVerb compliment despise ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ · Từ đồng nghĩa: adequate peer match compeer equalize equalise equate touch rival be · Từ trái nghĩa: inadequate unequal differ.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nghĩa của từ : equals Nội dung chính Từ trái nghĩa: equalsAlternative for equals equals, equaled, equalled, equaling, ...
Xem chi tiết »
He also favoured reservation of seats for women candidates as he thinks this will help bring about more gender equality in politics. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Equal - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ... equal - being the same in quantity, size, degree, or value.
Xem chi tiết »
equal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal.
Xem chi tiết »
Meaning: equals 'iːkwəl. n. a person who is of equal standing with another in a group. v. be identical or equivalent to be equal to in quality or ability ...
Xem chi tiết »
Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion — có đủ khả ...
Xem chi tiết »
'equal' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... tương đồng ; với nhau ; vừa ; áu bình ³ ; đương ; đẳng ; đối ; đồng nghĩa ; đủ khà năng ;. equal.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equal đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề equal đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu