equal - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › equal
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equal ý nghĩa, định nghĩa, equal là gì: 1. the same in amount, ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equal · four equal slices · coins of equal value · Are these pieces equal in size? · Women want equal wages with men.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
equal {tính từ} · equal {danh từ} · equality {danh từ} · equal rights {số nhiều} · gender equality {danh từ}.
Xem chi tiết »
equal /'i:kwəl/ * tính từ - ngang, bằng - ngang sức (cuộc đấu...) - đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được =to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng ...
Xem chi tiết »
equal to, in, of hay with? là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Equal” trong Tiếng ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Từ: equal · tính từ. ngang, bằng · ngang sức (cuộc đấu...) · đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility. có đủ khả năng làm tròn nhiệm ...
Xem chi tiết »
equalization. * danh từ - sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà ; equalize. * ngoại động từ - làm bằng nhau, làm ngang nhau - (thể ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: EQUAL. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to equal, equaling, equaled ...
Xem chi tiết »
EQUAL là viết tắt của từ gì? Từ được viết tắt bằng EQUAL là “Equality”. Equality: Đẳng thức. Một số kiểu EQUAL viết tắt khác: Equalization: Cân bằng.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Equal" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: more your equal có nghĩa là gì? A: closer to your level / value. You are level 5, he is level 100.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa tương quan ... Bài Viết: equal to là gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com ...
Xem chi tiết »
– Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…) ... – Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ ...
Xem chi tiết »
1. Equal shares. · 2. Should we be using equal masses of water or equal volumes? · 3. We're two equal parts. · 4. Assets equal liabilities plus equity. · 5. There ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equal Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề equal là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu