EQUIPMENT AND FURNITURE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
EQUIPMENT AND FURNITURE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [i'kwipmənt ænd 'f3ːnitʃər]equipment and furniture [i'kwipmənt ænd 'f3ːnitʃər] thiết bị và đồ nội thấtequipment and furniture
Ví dụ về việc sử dụng Equipment and furniture trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Equipment and furniture trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - matériel et mobilier
- Tiếng ả rập - المعدات والأثاث
- Tiếng slovenian - oprema in pohištvo
- Ukraina - обладнання та меблі
- Người hungary - berendezések és bútorok
- Tiếng slovak - vybavenie a nábytok
- Người trung quốc - 设备和家具
Từng chữ dịch
equipmentthiết bịtrang bịequipmentdanh từequipmentandsự liên kếtvàcònlẫnanddanh từandandtrạng từrồifurnituređồ nội thấtđồ đạcđồ gỗfurnituredanh từfurniturethất equipment and facilitiesequipment and machineryTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt equipment and furniture English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khac Nhau Giua Machine Và Machinery
-
Câu Hỏi: Phân Biệt 2 Từ Machine Và Machinery - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Machine Or Machinery Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt MACHINE, MACHINERY, MOTOR Và ENGINE
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "machine " Và "machinery" ? | HiNative
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "machine" Và "machinery " ? | HiNative
-
KỲ 97: PHÂN BIỆT MACHINE, MACHINERY, MOTOR & ENGINE
-
Machinery And Equipment Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
VỀ MUA SẮM THIẾT BỊ VÀ MÁY MÓC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Sobre Nosotros - OZGENC MACHINE
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Cơ Khí - HRchannels
-
'machinery' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Kỹ Thuật Trong Ngành Công Nghiệp Máy - Mazak
-
Drilling Machines Market | 2022 - 27 | Industry Share, Size, Growth
-
Ý Nghĩa Của Heavy Machinery Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary