12 thg 7, 2019
Xem chi tiết »
equipment là danh từ không đếm đc bạm nhé! Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
11. air: không khí. 12. news: tin tức ... 19. equipment: trang thiết bị ... 23. money: tiền tệ (nhưng Dollar, Pound, VND thì đếm được nhé). 24. machinery: ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2011 · 1. Nhóm danh từ chỉ các đồ vật: baggage (hành lý), garbage (rác rưởi), clothing (áo quần), hard ware (đồ sắt), equipment (thiết bị), jewelry (nữ ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm equipment là danh từ đếm được hay không đếm được , equipment la danh tu dem duoc hay khong dem duoc tại 123doc - Thư viện trực tuyến hàng đầu Việt ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Trong ngữ pháp tiếng Anh, nếu là danh từ đếm được ở dạng số nhiều bạn phải tiến hành chia danh từ, tức là thêm s hoặc es. Tuy nhiên có những ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · We use the uncountable noun equipment to mean 'the set of things that you need for a particular purpose', such as tools or clothing:. Bị thiếu: có đếm
Xem chi tiết »
equipment, food, fruit, furniture, garbage, hardware, jewelry, junk, postage, scenery, traffic. ... + Danh từ chỉ chất lỏng: Water, coffee, tea, milk, oil, soup, ...
Xem chi tiết »
luggage; machinery; mail; makeup; money; cash; change; postage; scenery; traffic;... Danh từ chỉ chất lỏng: Water; coffee; tea; milk; oil; ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2018 · Equipment. Fun. Furniture. Information. Knowledge. Money. News. Progress. Traffic. Weather. Work. Danh từ không đếm được có thể trở nên đếm ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · Về mặt văn phạm thì danh từ không đếm được luôn ở số ít, dù nó có chỉ số nhiều, ... luggage ( tư trang ), hay equipment ( thiết bị ) .
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Danh từ có thể được chia thành danh từ đếm được và không đếm được. Danh từ đếm được gọi là ... Bạn không thể nói “We need an equipment.
Xem chi tiết »
Thường không dùng a/an với danh từ không đếm được (tuy nhiên có vài trường hợp ngoại lệ). ... equipment (thiết bị) - a piece of equipment (1 món thiết bị)
Xem chi tiết »
(bạn có thông tin nào về thời gian di chuyển của chuyến tàu không?). Machinery /məˈʃiː.nɚ.i/ : máy móc. VD: Do you know how to run this sort of machinery?
Xem chi tiết »
machinery. máy móc. Image: machinery. equipment. thiết bị. Image: equipment. furniture. đồ nội thất. Image: furniture. attendance. sự tham dự.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equipment Có đếm được Không
Thông tin và kiến thức về chủ đề equipment có đếm được không hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu