Equipment - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈkwɪp.mənt/
Từ khóa » Equipment Trọng âm
-
EQUIPMENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Equipment - Forvo
-
A. 'suspicious B. Suspi'cious C. Su'spicious D. Sus'picious 2. Trọng âm ...
-
Nghĩa Của Từ Equipment - Từ điển Anh - Việt
-
“Bỏ Túi” Quy Tắc Trọng âm Chuẩn Trong Tiếng Anh 2022 - Vobmapping
-
Bài Tập Về Trọng âm Trong Tiếng Anh Có đáp án
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equipment' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Particular Equipment Identify Miracle
-
IELTS Grammar: QUY TĂC TRỌNG ÂM ĐẦY ĐỦ + 150 BÀI TẬP
-
EQUIPMENT FEATURES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
OTHER EQUIPMENT SUCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Equipment Benefit Hospital Memory Giải Chi TiếtA Equip - Tự Học 365
-
MEKONG TECHNOLOGIES EQUIPMENT