Phát âm của equity. Cách phát âm equity trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛ.kwə.ti/. Danh từSửa đổi. equity /ˈɛ.kwə.ti/. Tính công bằng, tính vô tư. Tính hợp tình hợp lý.
Xem chi tiết »
Cách phát âm equity · Định nghĩa của equity. the difference between the market value of a property and the claims held against it; the ownership interest of ...
Xem chi tiết »
Pictet AM forges new four-year biodiversity research partnership ... industry develop strategies to protect natural capital and halt biodiversity loss.
Xem chi tiết »
Equity/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Equity/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2016 · Global equities set for worst month since 2009 ... “I am quite pessimistic about the equity markets for the next two to three months,” said ...
Xem chi tiết »
equity of redemption Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của equity of redemption trong Từ điển ...
Xem chi tiết »
J.P. Morgan. is a global leader in financial services offering solutions to the world's most important corporations, governments and institutions.
Xem chi tiết »
equity ownership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equity ownership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
equity /'ekwiti/ · Phát âm · Ý nghĩa · danh từ.
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · Equity phát âm là / ˈekwəti /. Đây là cách phát âm duy nhất của từ Equity. Không có sự phân biệt trong cách phát âm của Equity trong cả ngôn từ ...
Xem chi tiết »
simas equity Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(27.84M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, phiên bản AndroidTải ...
Xem chi tiết »
Phát âm equity. Equity. (Econ) Công bằng. + Công lý hay lẽ phải. equity /'ekwiti/. danh từ ... equity issue: sự phát hành vốn cổ phần ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm của từ vựng chỉ “Vốn Chủ Sở Hữu” trong tiếng Anh? ... Không có sự phân biệt trong cách phát âm của EQUITY trong cả ngữ điệu Anh – Anh hay ngữ ...
Xem chi tiết »
Phát âm equities. Từ điển WordNet. n. the difference between the market value of a property and the claims held against it; the ownership interest of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equity Phát âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề equity phát âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu