Er - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈə/
Hoa Kỳ | [ˈə] |
Thán từ
[sửa]er /ˈə/
- A à! ờ ờ!
Tham khảo
[sửa]- "er", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
[sửa]er
- đất.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]er
- ở đây, ở đó We zijn er. Chúng ta tới nơi rồi.
- Đại từ ngôi thứ ba số ít giống trung, dạng được sử dụng với giới từ của het.
- trong số đó Van de vijf kandidaten zijn er nu nog drie over. Trong số năm thí sinh bây giờ còn ba người. Mijn broer heeft drie kinderen en ik heb er twee. Anh trai tôi có ba đứa con còn tôi có hai đứa.
Tiếng Ili Turki
[sửa]Danh từ
[sửa]er
- đàn ông.
Đồng nghĩa
[sửa]- erkäk
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]er
- chồng.
Từ khóa » Er Phát âm Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Âm /er
-
ER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lesson 12: Cách Phát âm Tiếng Anh - Âm /er/ - YouTube
-
Cách Phát âm Er Trong Tiếng Anh
-
Các Quy Tắc Phát âm Trong Tiếng Anh Cơ Bản Nhất
-
Phát âm Chữ ''er'' » Học Về âm » » Phần 1: Bạn Bè » Tiếng Anh Lớp 4
-
Cách Phát âm /ə/ Và /ɜ:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Phải Chỉnh - EDUPHIL
-
Cách Phát âm Er - Forvo
-
Cách Phát âm /e/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Học Phát âm Tiếng Trung Trong Bảng Phiên âm Cho Người Mới Bắt đầu
-
Cách Phát Âm Er Thêm Đuôi – Và –Est (Spelling Rules For The – And
-
Tổng Hợp 7 Cách Phát âm Chữ E Trong Tiếng Anh Chuẩn Không Cần ...