Er - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈə/
Từ khóa » Er Phát âm Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Âm /er
-
ER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lesson 12: Cách Phát âm Tiếng Anh - Âm /er/ - YouTube
-
Cách Phát âm Er Trong Tiếng Anh
-
Các Quy Tắc Phát âm Trong Tiếng Anh Cơ Bản Nhất
-
Phát âm Chữ ''er'' » Học Về âm » » Phần 1: Bạn Bè » Tiếng Anh Lớp 4
-
Cách Phát âm /ə/ Và /ɜ:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Không Cần Phải Chỉnh - EDUPHIL
-
Cách Phát âm Er - Forvo
-
Cách Phát âm /e/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Học Phát âm Tiếng Trung Trong Bảng Phiên âm Cho Người Mới Bắt đầu
-
Cách Phát Âm Er Thêm Đuôi – Và –Est (Spelling Rules For The – And
-
Tổng Hợp 7 Cách Phát âm Chữ E Trong Tiếng Anh Chuẩn Không Cần ...