Eradicate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinheradicatus, từ ērādīcō(“nhổ”), từ e-(“ra”) + radix(“rễ”).
Ngoại động từ
eradicate ngoại động từ /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
- Nhổ rễ.
- Trừ tiệt, triệt hạ, xóa sạch.
Chia động từ
Bảng chia động từ của eradicate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to eradicate | |||||
| Phân từ hiện tại | eradicating | |||||
| Phân từ quá khứ | eradicated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | eradicate | eradicate hoặc eradicatest¹ | eradicates hoặc eradicateth¹ | eradicate | eradicate | eradicate |
| Quá khứ | eradicated | eradicated hoặc eradicatedst¹ | eradicated | eradicated | eradicated | eradicated |
| Tương lai | will/shall²eradicate | will/shalleradicate hoặc wilt/shalt¹eradicate | will/shalleradicate | will/shalleradicate | will/shalleradicate | will/shalleradicate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | eradicate | eradicate hoặc eradicatest¹ | eradicate | eradicate | eradicate | eradicate |
| Quá khứ | eradicated | eradicated | eradicated | eradicated | eradicated | eradicated |
| Tương lai | weretoeradicate hoặc shoulderadicate | weretoeradicate hoặc shoulderadicate | weretoeradicate hoặc shoulderadicate | weretoeradicate hoặc shoulderadicate | weretoeradicate hoặc shoulderadicate | weretoeradicate hoặc shoulderadicate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | eradicate | — | let’s eradicate | eradicate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
nhổ rễ- root out
- root up
- uproot
- annihilate
- destroy
- eliminate
- exterminate
- extirpate
- root out
Từ dẫn xuất
- eradicable
- eradication
- eradicative
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “eradicate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Động từ
eradicate
- Xem eradicare
Danh từ
eradicate gc số nhiều
- Xem eradicato
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ý
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Trọng âm Eradicate
-
ERADICATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eradicate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eradicate - Forvo
-
Bài Tập TRỌNG ÂM - CÓ ĐÁP ÁN, PHIÊN ÂM & DỊCH - 292
-
Eradicate In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Eradicated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eradicate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
▷ Chia động Từ Của động Từ để ERADICATE
-
Mark The Letter A, B, C, Or D On Your Answer Sheet To Indicate The ...
-
Từ điển Anh Việt "eradicate" - Là Gì?
-
Eradicate Là Gì, Nghĩa Của Từ Eradicate | Từ điển Anh - Việt
-
Epidemic Competitive Arrangement Eradicate
-
Mechanism Minority Eradicate Alternative
-
Eradicate Alternative Secondary Minority