eraser«phép tịnh tiến thành Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Dịch từ "eraser" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "eraser" trong tiếng Việt. volume_up. eraser {danh}.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Eraser trong một câu và bản dịch của họ · For example the Brush tool allows you to draw on the image while the Eraser tool allows you to remove ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · eraser ý nghĩa, định nghĩa, eraser là gì: 1. a small piece of rubber used to ... trong tiếng Việt ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Phát âm của eraser. Cách phát âm eraser trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'eraser' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2015 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch Sang Tiếng Việt: eraser //. *eraser * danh từ – người xoá, người xoá bỏ – cái tẩy, cái cạo – giẻ lau bảng ...
Xem chi tiết »
Since then it's like an invisible eraser deletes her borders. Từ dạo đó ký ức bà dần mai một đi. 4. Repentance is like a giant eraser, and it can erase ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 'eraser' trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2022 · “Rubber” hay “Eraser” – Cục… – Ms. Hiền – Tiếng Anh trẻ em ... Dịch từ cục tẩy sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cục tẩy. * dtừ. eraser ...
Xem chi tiết »
eraser ví dụ trong câu; Bản dịch của eraser; Định nghĩa của eraser ... Dịch từ rặn sang Tiếng Anh.Từ điển Việt Anhrặncontract musclesrặn .
Xem chi tiết »
Eraser là gì: / i´reizə /, Danh từ: người xoá, người xoá bỏ, cái tẩy, cái cạo, giẻ lau bảng tha thiết, Kỹ thuật chung: bộ xóa, cái tẩy,
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - erase character · - erase key · - erased · - erasement · - eraser · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): erase ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Eraser Dịch Sang Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề eraser dịch sang tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu